BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG CONTAINER (FCL)
Bảng giá cước vận chuyển đường biển quốc tế nguyên container (FCL) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường.
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Tokyo
|
20'GP | Hàng ngày |
9 Ngày Đi thẳng |
199.120₫
|
4.978.000₫ | 5.177.120₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||
Ho Chi Minh
Tokyo
|
40'GP | Hàng ngày |
9 Ngày Đi thẳng |
199.120₫
|
8.835.950₫ | 9.035.070₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||
Ho Chi Minh
Tokyo
|
40'HQ | Hàng ngày |
9 Ngày Đi thẳng |
199.120₫
|
8.835.950₫ | 9.035.070₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||
Ho Chi Minh
Yokohama
|
20'GP | Hàng ngày |
9 Ngày Đi thẳng |
199.120₫
|
4.978.000₫ | 5.177.120₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||
Ho Chi Minh
Yokohama
|
40'GP | Hàng ngày |
9 Ngày Đi thẳng |
199.120₫
|
8.835.950₫ | 9.035.070₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||
Ho Chi Minh
Yokohama
|
40'HQ | Hàng ngày |
9 Ngày Đi thẳng |
199.120₫
|
8.835.950₫ | 9.035.070₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||
Ho Chi Minh
Kobe
|
20'GP | Hàng ngày |
9 Ngày Đi thẳng |
199.120₫
|
4.978.000₫ | 5.177.120₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||
Ho Chi Minh
Kobe
|
40'GP | Hàng ngày |
9 Ngày Đi thẳng |
199.120₫
|
8.835.950₫ | 9.035.070₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||
Ho Chi Minh
Kobe
|
40'HQ | Hàng ngày |
9 Ngày Đi thẳng |
199.120₫
|
8.835.950₫ | 9.035.070₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||
Ho Chi Minh
Shanghai
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
1.226.470₫
|
2.503.000₫ | 3.729.470₫ | 31-12-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.