Cước vận chuyển
Bảng giá cước vận chuyển quốc tế gồm cước vận chuyển nguyên container (FCL), cước vận chuyển hàng lẻ (LCL) và cước vận chuyển hàng không (AIR).
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Le Havre
|
20'RF | Hàng ngày |
30 Ngày Đi thẳng |
7.123.200₫
|
50.880.000₫ | 58.003.200₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Le Havre
|
40'RF | Hàng ngày |
30 Ngày Đi thẳng |
7.123.200₫
|
86.496.000₫ | 93.619.200₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Le Havre
|
40'RQ | Hàng ngày |
30 Ngày Đi thẳng |
7.123.200₫
|
86.496.000₫ | 93.619.200₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shekou
Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
6.614.400₫
|
Refund 1.526.400₫ | 5.088.000₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shekou
Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
9.540.000₫
|
508.800₫ | 10.048.800₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shekou
Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
9.540.000₫
|
508.800₫ | 10.048.800₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
7.759.200₫
|
4.579.200₫ | 12.338.400₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
12.084.000₫
|
10.430.400₫ | 22.514.400₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Hai Phong
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
12.084.000₫
|
10.430.400₫ | 22.514.400₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
6.487.200₫
|
3.052.800₫ | 9.540.000₫ | 30-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.