cosco-schedules-vietnam

Hãng tàu COSCO công bố lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata.com)

 

Mục lục

  1. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH (Dịch vụ trực tiếp - SEA)

  2. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LOS ANGELES - OAKLAND (Dịch vụ trực tiếp - SEA2)

  3. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH (Dịch vụ trực tiếp - AWE6)

  4. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HALIFAX - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH - CHARLESTON

  5. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BOSTON via SHANGHAI (Dịch vụ  AWE1)

  6. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH via SHANGHAI

  7. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BALTIMORE via HONGKONG (Dịch vụ - AWE3)

  8. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - SAVANNAH - CHARLESTON (Dịch vụ - AWE4)

  9. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - PRINCE RUPERT - VANCOUVER via SHANGHAI (Dịch vụ CPNW)

  10. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - VANCOUVER - SEATTLE via HONGKONG (Dịch vụ OPNW)

  11. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - SEATTLE - VANCOUVER via SHANGHAI (Dịch vụ - MPNW)

  12. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - TAMPA via SHANGHAI (Dịch vụ GME)

  13. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - NEW ORLEANS - MIAMI via SHANGHAI (Dịch vụ GME2)

  14. TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-BẮC MỸ

  15. LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO

 

1. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH (Dịch vụ trực tiếp - SEA)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCIT)

HONG KONG

LONG BEACH

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

THU

FRI

SUN

MON

WED

TUE

01:00

01:00

20:00

08:00

15:00

03:00

COSCO PORTUGAL

049E

07 Apr

08 Apr

11 Apr

11 Apr

27 Apr

03 May

COSCO FRANCE

049E

14 Apr

15 Apr

18 Apr

18 Apr

04 May

10 May

COSCO SPAIN

025E

21 Apr

22 Apr

25 Apr

25 Apr

11 May

17 May

COSCO NETHERLANDS

051E

28 Apr

29 Apr

02 May

02 May

18 May

24 May

COSCO SHIPPING DENALI

052E

05 May

06 May

09 May

09 May

25 May

31 May

 

2. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LOS ANGELES - OAKLAND (Dịch vụ trực tiếp - SEA2)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (GML)

YANTIAN

LOS ANGELES

OAKLAND

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

THU

FRI

TUE

WED

WED

MON

TUE

FRI

1200

1800

1700

2300

1800

0400

1800

0400

APL DUBLIN

0TUMRE1MA

7-Apr

8-Apr

12-Apr

13-Apr

27-Apr

2-May

OMIT

OMIT

CMA CGM HERMES

0TUMNE1MA

14-Apr

15-Apr

19-Apr

20-Apr

4-May

9-May

OMIT

OMIT

CMA CGM T. ROOSEVELT

0TUV4E1MA

21-Apr

22-Apr

26-Apr

27-Apr

11-May

16-May

OMIT

OMIT

CMA CGM J. MADISON

0TUMVE1MA

28-Apr

29-Apr

3-May

4-May

18-May

23-May

OMIT

OMIT

CMA CGM ALEXANDER VON HUMBOLDT

0TUN3E1MA

5-May

6-May

10-May

11-May

25-May

30-May

OMIT

OMIT

 

3. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH (Dịch vụ trực tiếp - AWE6)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(CMIT)

SINGAPORE
(SIN02)

SAVANNAH

 

NORFOLK

 

NEW YORK
(MAHER terminal)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

THU

FRI

SUN

SUN

SUN

TUE

SUN

TUE

WED

SAT

08:00

14:00

01:00

20:00

17:00

01:00

17:00

01:00

23:00

01:00

COSCO AMERICA

075S

21 Apr

22 Apr

23 Apr

24 Apr

20 May

21 May

22 May

23 May

24 May

25 May

COSCO TAICANG

081S

05 May

06 May

06 May

06 May

03 Jun

04 Jun

05 Jun

06 Jun

07 Jun

08 Jun

 

4. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HALIFAX - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH - CHARLESTON (Dịch vụ trực tiếp AWE5)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(GML)

SINGAPORE
(SIN02)

HALIFAX

NEW YORK
(APM Terminals Port Elizabeth)

NORFOLK

SAVANNAH

CHARLESTON

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

FRI

SAT

MON

TUE

SAT

SUN

MON

WED

THU

FRI

SAT

SUN

TUE

TUE

18:00

22:00

08:00

14:00

08:00

01:00

13:00

07:00

13:00

05:00

19:00

16:00

07:00

17:00

CMA CGM MAGELLAN

0TUNTS1MA

08 Apr

09 Apr

11 Apr

12 Apr

07 May

08 May

09 May

11 May

12 May

13 May

15 May

16 May

17 May

18 May

CMA CGM PANAMA

0TUNXS1MA

15 Apr

16 Apr

18 Apr

19 Apr

14 May

15 May

16 May

18 May

19 May

20 May

22 May

23 May

24 May

25 May

CMA CGM MEXICO

0TUO1S1MA

22 Apr

23 Apr

25 Apr

26 Apr

21 May

22 May

23 May

25 May

26 May

27 May

29 May

30 May

31 May

01 Jun

CMA CGM CORTE REAL

0TUO5S1MA

29 Apr

30 Apr

02 May

03 May

28 May

29 May

30 May

01 Jun

02 Jun

03 Jun

05 Jun

06 Jun

07 Jun

08 Jun

CMA CGM JULES VERNE

0TUO9S1MA

06 May

07 May

09 May

10 May

04 Jun

05 Jun

06 Jun

08 Jun

09 Jun

10 Jun

12 Jun

13 Jun

14 Jun

15 Jun

CMA CGM A. LINCOLN

0TUODS1MA

13 May

14 May

16 May

17 May

11 Jun

12 Jun

13 Jun

15 Jun

16 Jun

17 Jun

19 Jun

20 Jun

21 Jun

22 Jun

 

5. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BOSTON via SHANGHAI (Dịch vụ - AWE1)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

(SHA04)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHANGHAI

(SHA08)

BOSTON

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

WED

THU

SUN

MON

WED

THU

10:00

10:00

04:00

03:00

7:00

19:00

18:00

18:00

SEAMAX WESTPORT

078E

06 Apr

07 Apr

20 Apr

21 Apr

EVER LEARNED

1054E

23 Apr

25 Apr

25 May

26 May

XIN HONG KONG

053E

13 Apr

14 Apr

27 Apr

28 Apr

EVER FIT

1055E

30 Apr

02 May

01 Jun

02 Jun

XIN SHANGHAI

135E

27 Apr

28 Apr

11 May

12 May

EVER FULL

1057E

14 May

16 May

15 Jun

16 Jun

COSCO THAILAND

085E

11 May

12 May

18 May

19 May

TBN16(AWE1)

001E

21 May

23 May

22 Jun

23 Jun

 

6. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH (Dịch vụ - AWE2)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

(SHA04)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHANGHAI

(SHA08)

NEW YORK

NORFOLK

SAVANNAH

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

WED

THU

THU

SAT

FRI

MON

TUE

WED

FRI

SAT

10:00

10:00

04:00

03:00

21:00

7:00

5:00

7:00

5:00

8:00

5:00

14:00

SEAMAX WESTPORT

078E

06 Apr

07 Apr

20 Apr

21 Apr

COSCO SHIPPING JASMINE

018E

28 Apr

29 Apr

27 May

30 May

31 May

01 Jun

03 Jun

05 Jun

XIN HONG KONG

053E

13 Apr

14 Apr

27 Apr

28 Apr

COSCO DEVELOPMENT

060E

05 May

06 May

03 Jun

06 Jun

07 Jun

08 Jun

10 Jun

12 Jun

XIN SHANGHAI

135E

27 Apr

28 Apr

11 May

12 May

CMA CGM OSIRIS

0MBBHE1MA

19 May

20 May

17 Jun

20 Jun

21 Jun

22 Jun

24 Jun

26 Jun

COSCO THAILAND

085E

11 May

12 May

18 May

19 May

CMA CGM APOLLON

0MBBJE1MA

26 May

27 May

24 Jun

27 Jun

28 Jun

29 Jun

01 Jul

03 Jul

 

7. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BALTIMORE via HONGKONG (Dịch vụ - AWE3)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(TCTT)

HONG KONG
(HKG01)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

HONGKONG

BALTIMORE

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

SUN

MON

SAT

SUN

FRI

SAT

10:00

10:00

20:00

08:00

13:00

9:00

8:00

18:00

SEAMAX WESTPORT

078E

06 Apr

07 Apr

10 Apr

10 Apr

EVER FORWARD

1144E

11 Apr

11 Apr

17 May

18 May

XIN HONG KONG

053E

13 Apr

14 Apr

17 Apr

17 Apr

TEXAS TRIUMPH

1146E

25 Apr

25 Apr

31 May

01 Jun

XIN SHANGHAI

135E

27 Apr

28 Apr

01 May

01 May

EVER FUTURE

1147E

02 May

02 May

07 Jun

08 Jun

COSCO THAILAND

085E

11 May

12 May

15 May

15 May

TITAN

1149E

16 May

16 May

21 Jun

22 Jun

 

8. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - SAVANNAH - CHARLESTON (Dịch vụ AWE4)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(TCTT)

SHANGHAI
(SHA04)

CONNECTED
VESSEL NAME

 

 

 

COMMON
VOYAGE

 

 

 

SHANGHAI
(SHA08)

 

NEW YORK
(MAHER terminal)

SAVANNAH

CHARLESTON

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

WED

THU

WED

THU

SUN

WED

FRI

SAT

SUN

MON

10:00

10:00

04:00

03:00

04:00

03:00

13:00

06:00

08:00

21:00

11:00

22:00

SEAMAX WESTPORT

078E

06 Apr

07 Apr

20 Apr

21 Apr

OOCL KOREA

038E

26 Apr

27 Apr

24 May

27 May

29 May

31 May

31 May

02 Jun

XIN HONG KONG

053E

13 Apr

14 Apr

27 Apr

28 Apr

COSCO HOPE

049E

03 May

04 May

31 May

03 Jun

05 Jun

07 Jun

07 Jun

09 Jun

XIN SHANGHAI

135E

27 Apr

28 Apr

11 May

12 May

OOCL POLAND

030E

17 May

18 May

14 Jun

17 Jun

19 Jun

21 Jun

21 Jun

23 Jun

COSCO THAILAND

085E

11 May

12 May

18 May

19 May

BEIJING

091E

24 May

25 May

21 Jun

24 Jun

26 Jun

28 Jun

28 Jun

30 Jun

 

9. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - PRINCE RUPERT - VANCOUVER via SHANGHAI (Dịch vụ CPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

CMP06

SHA08

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHA08

PRR01

VAN02

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

SHANGHAI

PRINCE RUPERT

VANCOUVER

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

WED

THU

TUE

WED

SAT

MON

WED

FRI

10:00

10:00

04:00

03:00

09:00

13:00

16:30

16:30

16:30

16:30

SEAMAX WESTPORT

078E

06 Apr

07 Apr

20 Apr

21 Apr

TBA

             

XIN HONG KONG

053E

13 Apr

14 Apr

27 Apr

28 Apr

XIN BEIJING

067N

10-May

11-May

21-May

23-May

25-May

27-May

XIN SHANGHAI

135E

27 Apr

28 Apr

11 May

12 May

XIN SU ZHOU

141N

17-May

18-May

28-May

30-May

1-Jun

3-Jun

COSCO THAILAND

085E

11 May

12 May

18 May

19 May

TBA

             

 

10. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - VANCOUVER - SEATTLE via HONGKONG (Dịch vụ OPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

HO CHI MINH

(CAT LAI)

HONGKONG

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

HONGKONG

VANCOUVER

SEATTLE

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

WED

THU

SUN

SUN

MON

WED

THU

FRI

10:00

10:00

16:00

13:00

8:00

21:00

8:00

16:00

7:00

16:00

SEAMAX WESTPORT

078E

06 Apr

07 Apr

22-Apr

23-Apr

OOCL CHICAGO

082E

30-Apr

2-May

15-May

18-May

19-May

20-May

XIN HONG KONG

053E

13 Apr

14 Apr

26-Apr

27-Apr

TBA

             

XIN SHANGHAI

135E

27 Apr

28 Apr

9-May

10-May

OOCL VANCOUVER

131E

10-May

11-May

24-May

27-May

28-May

29-May

COSCO THAILAND

085E

11 May

12 May

15-May

15-May

OOCL SAN FRANCISCO

166E

22-May

22-May

6-Jun

9-Jun

10-Jun

11-Jun

 

11. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU -  SEATTLE - VANCOUVER via SHANGHAI (Dịch vụ MPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCIT)

SHANGHAI

(SHA08)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHANGHAI

(SHA08)

SEATTLE

VANCOUVER

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

TUE

WED

SUN

MON

SUN

MON

TUE

THU

10:00

10:00

1100

1100

4:00

4:00

8:00

18:00

8:00

13:00

SEAMAX WESTPORT

078E

06 Apr

07 Apr

20 Apr

21 Apr

CMA CGM ANDROMEDA

0TN6RS1MA

23-Apr

24-Apr

8-May

11-May

11-May

14-May

XIN HONG KONG

053E

13 Apr

14 Apr

27 Apr

28 Apr

CMA CGM PELLEAS

0TN6TS1MA

30-Apr

1-May

15-May

18-May

18-May

21-May

XIN SHANGHAI

135E

27 Apr

28 Apr

11 May

12 May

APL QINGDAO

0TN6XS1MA

14-May

15-May

29-May

1-Jun

1-Jun

4-Jun

COSCO THAILAND

085E

11 May

12 May

18 May

19 May

CMA CGM TIGRIS

0TN6ZS1MA

21-May

22-May

5-Jun

8-Jun

8-Jun

11-Jun

 

12. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - TAMPAvia SHANGHAI (Dịch vụ GME)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANG HAI

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHANG HAI

HOUSTON

MOBILE

TAMPA

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

SUN

MON

THU

THU

THU

FRI

SUN

MON

TUE

WED

SEAMAX WESTPORT

078E

06 Apr

07 Apr

20 Apr

21 Apr

COSCO PIRAEUS

050 E

3-Apr

4-Apr

5-May

6-May

8-May

9-May

10-May

11-May

XIN HONG KONG

053E

13 Apr

14 Apr

27 Apr

28 Apr

XIN NAN SHA

438 E

10-Apr

11-Apr

12-May

13-May

15-May

16-May

17-May

18-May

XIN SHANGHAI

135E

27 Apr

28 Apr

11 May

12 May

COSCO VENICE

050 E

17-Apr

18-Apr

19-May

20-May

22-May

23-May

24-May

25-May

COSCO THAILAND

085E

11 May

12 May

18 May

19 May

XIN WEI HAI

144 E

24-Apr

25-Apr

OMIT

OMIT

OMIT

OMIT

OMIT

OMIT

 

13. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - NEW ORLEANS - MIAMI via SHANGHAI (Dịch vụ GME2)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (SSIT)

SHANGHAI

 

 HOUSTON

 

MOBILE

 

NEW ORLEANS

MIAMI

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

MON

TUE

THU

THU

TUE

THU

FRI

SAT

MON

TUE

THU

FRI

SEAMAX MYSTIC

032 E

4-Apr

5-Apr

14-Apr

14-Apr

10-May

12-May

13-May

14-May

16-May

17-May

19-May

20-May

CMA CGM MELISANDE

028 E

11-Apr

12-Apr

21-Apr

21-Apr

17-May

19-May

20-May

21-May

23-May

24-May

26-May

27-May

NORTHERN JUVENILE

018 E

18-Apr

19-Apr

28-Apr

28-Apr

24-May

26-May

27-May

28-May

OMIT

OMIT

OMIT

OMIT

CMA CGM BIANCA

029 E

25-Apr

26-Apr

5-May

5-May

31-May

2-Jun

OMIT

OMIT

OMIT

OMIT

OMIT

OMIT

CMA CGM SAMSON

030 E

2-May

3-May

12-May

12-May

OMIT

OMIT

OMIT

OMIT

OMIT

OMIT

OMIT

OMIT

Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.

 

TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-BẮC MỸ

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu COSCO từ Việt Nam đến Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: COSCO schedule

 

LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO

Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu về booking, vui lòng liên hệ:

COSCO SHIPPING LINES VIETNAM

Địa chỉ: 05 Hồ Biểu Chánh, Phường 12, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

TEL.: 84.8.38290000       FAX: 84.8. 35208111

Booking Team: sgn.atd.cus@coscon.com

 

Xem thêm:

 

Nguồn: PHAATA / COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)

Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu COSCO