Thị trường đang chuyển biến theo hướng có lợi cho chủ hàng trong các cuộc thương thảo hợp đồng tuyến xuyên Thái Bình Dương, theo báo cáo mới nhất của Baltic Exchange.
Khối lượng nhập khẩu container của Mỹ vẫn ổn định, trước một số thách thức toàn cầu tiềm ẩn
Phaata
| 15-04-2024
Trong tháng 3, lượng container nhập khẩu của Mỹ tăng trưởng nhẹ so với tháng 2, chỉ tăng 0,4% đạt 2.145.341 TEU, theo Descartes.
Thị trường dần ổn định trong thời điểm đàm phán hợp đồng tuyến xuyên Thái Bình Dương mùa mới
Phaata
| 11-04-2024
Độ tin cậy của lịch trình vận chuyển container toàn cầu được cải thiện
Phaata
| 10-04-2024
Độ tin cậy của lịch trình vận chuyển hàng của các hãng tàu container đã được cải thiện vào tháng Hai khi tình hình chuyển hướng từ Biển Đỏ để tránh các cuộc tấn công của Houthi bắt đầu trở nên bình thường hóa.
ZIM vượt qua Yang Ming trên bảng xếp hạng hãng tàu container toàn cầu
Phaata
| 09-04-2024
ZIM đã tăng tổng công suất vận chuyển của hãng lên 714.800 TEU vào ngày 3 tháng 4 vừa qua, giúp hãng tàu Israel vượt qua Yang Ming để đứng ở vị trí thứ 9 trong bảng xếp hạng hãng tàu container toàn cầu.
Yang Ming công bố các dịch vụ tuyến xuyên Thái Bình Dương được cải tiến cho năm 2025
Phaata
| 02-04-2024
SITC triển khai dịch vụ vận chuyển trực tiếp từ Hồ Chí Minh đến BATAM và KUANTAN
Phaata
| 01-04-2024
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Le Havre
|
20'RF | Hàng ngày | 30 Ngày Đi thẳng |
7.123.200₫
|
50.880.000₫ | 58.003.200₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shekou
Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
6.614.400₫
|
Refund 1.526.400₫ | 5.088.000₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Boston
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 | 45 Ngày Chuyển tải |
7.275.840₫
|
83.952.000₫ | 91.227.840₫ | 22-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Singapore
|
20'GP | Hàng ngày | 5 Ngày Đi thẳng |
1.272.000₫
|
2.289.600₫ | 3.561.600₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Montreal
|
40'RF | Chủ nhật | 26 Ngày Đi thẳng |
10.684.800₫
|
147.552.000₫ | 158.236.800₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
|
Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.260.500₫
/cbm |
1.890.750₫
|
3.907.550₫
|
7.058.800₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Da Nang
Hakata
|
Thứ 6 |
18 Ngày Chuyển tải |
1.375.000₫
/cbm |
1.225.000₫
|
4.732.500₫
|
7.332.500₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Da Nang
Hakata
|
Hàng ngày |
20 Ngày Chuyển tải |
1.306.760₫
/cbm |
527.730₫
|
-
|
1.834.490₫ | 15-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Da Nang
Hakata
|
Thứ 6 |
16 Ngày Chuyển tải |
301.560₫
/cbm |
2.136.050₫
|
-
|
2.437.610₫ | 20-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Moscow
|
Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
14.365.816₫
/cbm |
0
|
-
|
14.365.816₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
12.720₫ /kg |
76.752₫
|
89.472₫ | 01-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.790₫ /kg |
0₫
|
174.790₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Seoul (ICN)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
133.839₫ /kg |
51.189₫
|
185.028₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Xiamen (XMN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
19.976₫ /kg |
500.898₫
|
520.874₫ | 13-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cam Le
Di An
|
40'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Cam Le
Di An
|
40'HQ | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
112.260.330₫ | 112.260.330₫ | 30-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.