GLORY INTERNATIONAL

GLORY INTERNATIONAL

Người liên hệ: Ms. Ngọc Giàu Trần Huỳnh

Chức vụ:

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

GLORY INTERNATIONAL

Người liên hệ: Ms. Ngọc Giàu Trần Huỳnh

Chức vụ:

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
20'GP Thứ 6/ Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
4.806.540₫
Chi tiết
THC 2.786.400₫ / Cont
BILL 1.044.900₫ / B/L
SEAL 232.200₫ / Cont
TELEX (if any) 743.040₫ / B/L
3.947.400₫ 8.753.940₫ 31-08-2020
Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
40'HQ Thứ 6/ Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
6.315.840₫
Chi tiết
THC 4.295.700₫ / Cont
BILL 1.044.900₫ / B/L
SEAL 232.200₫ / Cont
TELEX (if any) 743.040₫ / B/L
6.966.000₫ 13.281.840₫ 31-08-2020
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.047 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
20'GP Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
4.806.540₫
Chi tiết
DOC 1.044.900₫ / B/L
TELEX (if any) 743.040₫ / B/L
THC 2.786.400₫ / Cont
SEAL 232.200₫ / Cont
2.322.000₫ 7.128.540₫ 31-08-2020
Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'HQ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
6.315.840₫
Chi tiết
DOC 1.044.900₫ / B/L
TELEX (if any) 743.040₫ / B/L
THC 4.295.700₫ / Cont
SEAL 232.200₫ / Cont
3.715.200₫ 10.031.040₫ 31-08-2020
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.013 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Karachi
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Karachi, Sindh, Pakistan
20'GP Thứ 2 27 Ngày
Chuyển tải
4.806.540₫
Chi tiết
SEAL 232.200₫ / Cont
THC 2.786.400₫ / Cont
BILL 1.044.900₫ / B/L
TELEX (if any) 743.040₫ / B/L
11.610.000₫ 16.416.540₫ 31-08-2020
Ho Chi Minh
Karachi
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Karachi, Sindh, Pakistan
40'GP Thứ 2 27 Ngày
Chuyển tải
5.967.540₫
Chi tiết
SEAL 232.200₫ / Cont
THC 3.947.400₫ / Cont
BILL 1.044.900₫ / B/L
TELEX (if any) 743.040₫ / B/L
19.504.800₫ 25.472.340₫ 31-08-2020
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.914 Lượt xem

GLORY INTERNATIONAL

Ref #3317 | 04-08-2020 13:57

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Taipei
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Taipei, Taipei, Taiwan
20'RF Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 4 Ngày
Đi thẳng
5.851.440₫
Chi tiết
DOC 1.044.900₫ / B/L
TELEX (if any) 743.040₫ / B/L
THC 3.831.300₫ / Cont
SEAL 232.200₫ / Cont
8.243.100₫ 14.094.540₫ 31-08-2020
Ho Chi Minh
Taipei
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Taipei, Taipei, Taiwan
40'RF Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 4 Ngày
Đi thẳng
7.476.840₫
Chi tiết
DOC 1.044.900₫ / B/L
TELEX (if any) 743.040₫ / B/L
THC 5.456.700₫ / Cont
SEAL 232.200₫ / Cont
10.216.800₫ 17.693.640₫ 31-08-2020
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.933 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Jakarta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
20'RF Thứ 2/ Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
7.795.450₫
Chi tiết
FAF 349.050₫ / B/L
SEAL 232.700₫ / Cont
TELEX (if any) 698.100₫ / B/L
BILL 1.047.150₫ / B/L
THC 5.468.450₫ / Cont
18.150.600₫ 25.946.050₫ 31-07-2020
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.981 Lượt xem

GLORY INTERNATIONAL

Ref #920 | 17-07-2020 15:37

country
Nơi đi: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nơi đến: LeLiu Port, Foshan, Guangdong, China
Cước: 1.847.200₫/ 40HQ
Hiệu lực đến: 31-07-2020
T/T: 5 Ngày
ETD:
Ghi chú: TRAO ĐỔI THÊM ĐỂ CÓ GIÁ CỰC TỐT TỪ YANGMING VÀ GLORY
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.984 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Gwangyang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Gwangyang, Chollanam-do, South Korea
40'RF Thứ 2 12 Ngày
Đi thẳng
7.873.690₫
Chi tiết
NABF 346.350₫ / B/L
THC 5.426.150₫ / Cont
BILL 1.039.050₫ / B/L
SEAL 253.990₫ / Cont
TELEX 808.150₫ / B/L
9.005.100₫ 16.878.790₫ 31-07-2020
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.997 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Poti
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Poti, Georgia
20'GP Thứ 2/ Thứ 4 39 Ngày
Đi thẳng
4.848.900₫
Chi tiết
THC 2.770.800₫ / Cont
BILL 1.039.050₫ / B/L
SEAL 230.900₫ / Cont
TELEX 808.150₫ / B/L
46.180.000₫ 51.028.900₫ 31-07-2020
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Poti
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Poti, Georgia
40'GP Thứ 2/ Thứ 4 39 Ngày
Đi thẳng
6.234.300₫
Chi tiết
THC 4.156.200₫ / Cont
BILL 1.039.050₫ / B/L
SEAL 230.900₫ / Cont
TELEX 808.150₫ / B/L
72.271.700₫ 78.506.000₫ 31-07-2020
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.067 Lượt xem

GLORY INTERNATIONAL

16-07-2020 10:15

country
Ngày thành lập gian hàng: 16 Jul 2020