Cập nhật thị trường vận chuyển container và logistics quốc tế các tuyến Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ trong Tuần 11/2024.
Thị trường vận tải và logistics quốc tế Tuần 12/2024
Phaata
| 23-03-2024
Cập nhật thị trường vận chuyển container và logistics quốc tế các tuyến Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ trong Tuần 12/2024.
Maersk nghiên cứu khả năng mua lại DB Schenker
Phaata
| 13-03-2024
Hãng tàu Maersk đã tiến hành thuê tư vấn để nghiên cứu về khả năng tiếp quản thương hiệu logistics hàng đầu từ Đức - DB Schenker - sau khi tập đoàn DHL rút lui khỏi thương vụ này.
Hãng tàu SITC triển khai marketing online trên Sàn giao dịch logistics Phaata.com
Phaata
| 11-03-2024
Dịch vụ và lịch tàu chính thức của Hãng tàu SITC sẽ được cập nhật và đăng tải trên nền tảng giao dịch logistics trực tuyến Phaata.
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Riyadh
|
20'RF | Thứ 3/ Thứ 7 | 31 Ngày Chuyển tải |
6.866.750₫
|
71.164.500₫ | 78.031.250₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||
Port Klang
Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 7 | 2 Ngày Đi thẳng |
6.492.200₫
|
2.996.400₫ | 9.488.600₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||
Port Klang (West Port)
Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày | 6 Ngày Đi thẳng |
7.291.240₫
|
1.498.200₫ | 8.789.440₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Klang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 | 5 Ngày Đi thẳng |
2.197.360₫
|
2.497.000₫ | 4.694.360₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Moscow
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 6 | 23 Ngày Chuyển tải |
7.615.850₫
|
322.113.000₫ | 329.728.850₫ | 15-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
|
Thứ 6 |
35 Ngày Đi thẳng |
497.600₫
/cbm |
1.219.120₫
|
-
|
1.716.720₫ | 16-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Genoa
Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
29 Ngày Đi thẳng |
620.000₫
/cbm |
1.860.000₫
|
1.165.600₫
|
3.645.600₫ | 15-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Cebu City
|
Thứ 5 |
10 Ngày Đi thẳng |
Refund 249.700₫
/cbm |
848.980₫
|
-
|
599.280₫ | 15-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Guangzhou
Ho Chi Minh
|
Thứ 5 |
3 Ngày Đi thẳng |
0₫
/cbm
|
-
|
1.248.500₫
|
1.248.500₫ | 13-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Tokyo
|
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
9 Ngày Đi thẳng |
24.890₫
/cbm |
1.941.420₫
|
-
|
1.966.310₫ | 31-03-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hanoi (HAN)
Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
124.850₫ /kg |
375.424₫
|
500.274₫ | 30-03-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.125₫ /kg |
823.114₫
|
997.239₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Moscow (SVO)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
1 Ngày
Đi thẳng |
89.178₫ /kg |
1.620.645₫
|
1.709.822₫ | 22-03-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
8 Ngày
Đi thẳng |
70.908₫ /kg |
0₫
|
70.908₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
7 Ngày
Đi thẳng |
198.720₫ /kg |
755.633₫
|
954.353₫ | 31-03-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi
Verona
|
40'GP | Hàng ngày | 29 Ngày Chuyển tải |
3.350.037₫
|
229.540.000₫ | 232.890.037₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||
Ha Noi
Verona
|
40'HQ | Hàng ngày | 29 Ngày Chuyển tải |
3.350.037₫
|
229.540.000₫ | 232.890.037₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||
Nanning
Ha Noi
|
20'GP | Hàng ngày | 2 Ngày Đi thẳng |
2.068.360₫
|
10.491.320₫ | 12.559.680₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||
Nanning
Ha Noi
|
40'GP | Hàng ngày | 2 Ngày Đi thẳng |
3.414.040₫
|
12.484.920₫ | 15.898.960₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||
Nanning
Ha Noi
|
40'HQ | Hàng ngày | 2 Ngày Đi thẳng |
3.414.040₫
|
12.484.920₫ | 15.898.960₫ | 31-03-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.