Trong quý 1 năm 2024, hãng tàu OOCL giảm 9% tổng doanh thu của so với cùng kỳ, tuy nhiên, tổng sản lượng container của hãng tăng 3,4% lên 1,8 triệu TEU.
Jebel Ali trở lại top 10 cảng container lớn nhất thế giới
Phaata
| 17-04-2024
Cảng container lớn nhất Trung Đông - Jebel Ali/Dubai - đã trở lại top 10 cảng container toàn cầu, vượt qua cảng lớn nhất châu Âu, theo báo cáo của Alphaliner.
Thị trường dần ổn định trong thời điểm đàm phán hợp đồng tuyến xuyên Thái Bình Dương mùa mới
Phaata
| 11-04-2024
Thị trường đang chuyển biến theo hướng có lợi cho chủ hàng trong các cuộc thương thảo hợp đồng tuyến xuyên Thái Bình Dương, theo báo cáo mới nhất của Baltic Exchange.
Độ tin cậy của lịch trình vận chuyển container toàn cầu được cải thiện
Phaata
| 10-04-2024
Độ tin cậy của lịch trình vận chuyển hàng của các hãng tàu container đã được cải thiện vào tháng Hai khi tình hình chuyển hướng từ Biển Đỏ để tránh các cuộc tấn công của Houthi bắt đầu trở nên bình thường hóa.
Yang Ming công bố các dịch vụ tuyến xuyên Thái Bình Dương được cải tiến cho năm 2025
Phaata
| 02-04-2024
SITC triển khai dịch vụ vận chuyển trực tiếp từ Hồ Chí Minh đến BATAM và KUANTAN
Phaata
| 01-04-2024
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
40'RQ | Hàng ngày | 20 Ngày Đi thẳng |
7.174.080₫
|
76.320.000₫ | 83.494.080₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Dammam
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 | 27 Ngày Chuyển tải |
4.706.400₫
|
33.072.000₫ | 37.778.400₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5 | 6 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
|
10.176.000₫ | 13.228.800₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày | 6 Ngày Đi thẳng |
7.759.200₫
|
4.070.400₫ | 11.829.600₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Moji
|
20'GP | Thứ 4 | 10 Ngày Đi thẳng |
6.360.000₫
|
3.307.200₫ | 9.667.200₫ | 27-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
127.200₫
/cbm |
-
|
1.272.000₫
|
1.399.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
|
Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.260.500₫
/cbm |
1.890.750₫
|
3.907.550₫
|
7.058.800₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Da Nang
Hakata
|
Thứ 6 |
18 Ngày Chuyển tải |
1.375.000₫
/cbm |
1.225.000₫
|
4.732.500₫
|
7.332.500₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Da Nang
Hakata
|
Thứ 6 |
16 Ngày Chuyển tải |
301.560₫
/cbm |
2.136.050₫
|
-
|
2.437.610₫ | 20-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
12.720₫ /kg |
76.752₫
|
89.472₫ | 01-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.790₫ /kg |
0₫
|
174.790₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Seoul (ICN)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
133.839₫ /kg |
51.189₫
|
185.028₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Xiamen (XMN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
19.976₫ /kg |
500.898₫
|
520.874₫ | 13-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cam Le
Di An
|
40'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Cam Le
Di An
|
40'HQ | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
112.260.330₫ | 112.260.330₫ | 30-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.