Cosco Shipping Lines (Việt Nam) cho ra mắt nền tảng Syncon Hub trực tuyến, tích hợp với dịch vụ vận chuyển Door-to-Door nhằm mang đến cho khách hàng thêm nhiều sự lựa chọn trong việc xây dựng các giải pháp chuỗi cung ứng.
SUN VN - một trong những tên tuổi hàng đầu trong ngành logistics tại Việt Nam, với hơn 20 năm kinh nghiệm vượt trội trong lĩnh vực vận chuyển quốc tế. Từ 2020 đến nay SUN VN TRANSPORT CORP luôn nằm trong TOP 10 các doanh nghiệp giao nhận của Việt Nam xuất đi thị trường Bắc Mỹ theo thống kê của Panjiva.
Giải pháp chuỗi cung ứng kỹ thuật số - Syncon Hub tích hợp với dịch vụ Door-to-Door
CỬA NGÕ GIAO THƯƠNG HÀNG HÓA XNK QUỐC TẾ TẠI MIỀN TRUNG VIỆT NAM
Cảng biển Quốc tế Chu Lai (tại tỉnh Quảng Nam) thuộc Công ty Giao nhận vận chuyển Quốc tế Trường Hải – THILOGI có tiềm năng lớn để phát triển trở thành Trung tâm giao nhận - vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu quốc tế.
COSCO SHIPPING triển khai hai dịch vụ trực tiếp mới từ Việt Nam đi Mỹ trong tháng 1
Hãng tàu COSCO SHIPPING chính thức ra mắt hai dịch vụ mới AAC và AWES từ tháng 1 năm 2023, vận chuyển trực tiếp từ Việt Nam đến Mỹ; đặc biệt cung cấp dịch vụ đi thẳng từ Hải Phòng đến các cảng ở bờ Tây nước Mỹ.
Heung A - Hãng tàu container đầu tiên của Hàn Quốc
Sinotrans - Hãng tàu container hàng đầu Trung Quốc
TS Lines - Hãng tàu container hàng đầu Hồng Kông
SITC - Hãng tàu container hàng đầu Trung Quốc
KMTC Line - Hãng tàu container hàng đầu Hàn Quốc
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jebel Ali
|
40'RF | Hàng ngày | 20 Ngày Chuyển tải |
8.364.950₫
|
89.892.000₫ | 98.256.950₫ | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Miami
|
40'RF | Thứ 6 | 41 Ngày Chuyển tải |
7.990.400₫
|
137.335.000₫ | 145.325.400₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Port Klang
|
20'GP | Hàng ngày | 5 Ngày Đi thẳng |
5.118.850₫
|
1.248.500₫ | 6.367.350₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Vung Tau
Hamburg
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật | 40 Ngày Chuyển tải |
7.366.150₫
|
46.444.200₫ | 53.810.350₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Mundra
|
40'GP | Hàng ngày | 25 Ngày Đi thẳng |
6.242.500₫
|
19.226.900₫ | 25.469.400₫ | 14-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
|
Thứ 6 |
35 Ngày Đi thẳng |
497.600₫
/cbm |
1.219.120₫
|
-
|
1.716.720₫ | 16-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Genoa
Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
29 Ngày Đi thẳng |
620.000₫
/cbm |
1.860.000₫
|
1.165.600₫
|
3.645.600₫ | 15-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Cebu City
|
Thứ 5 |
10 Ngày Đi thẳng |
Refund 249.700₫
/cbm |
848.980₫
|
-
|
599.280₫ | 15-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Guangzhou
Ho Chi Minh
|
Thứ 5 |
3 Ngày Đi thẳng |
0₫
/cbm
|
-
|
1.248.500₫
|
1.248.500₫ | 13-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Tokyo
|
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
9 Ngày Đi thẳng |
24.890₫
/cbm |
1.941.420₫
|
-
|
1.966.310₫ | 31-03-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hanoi (HAN)
Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
124.850₫ /kg |
375.424₫
|
500.274₫ | 30-03-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.125₫ /kg |
823.114₫
|
997.239₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Moscow (SVO)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
1 Ngày
Đi thẳng |
89.178₫ /kg |
1.620.645₫
|
1.709.822₫ | 22-03-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
8 Ngày
Đi thẳng |
70.908₫ /kg |
0₫
|
70.908₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
7 Ngày
Đi thẳng |
198.720₫ /kg |
755.633₫
|
954.353₫ | 31-03-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi
Verona
|
40'GP | Hàng ngày | 29 Ngày Chuyển tải |
3.350.037₫
|
229.540.000₫ | 232.890.037₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||
Ha Noi
Verona
|
40'HQ | Hàng ngày | 29 Ngày Chuyển tải |
3.350.037₫
|
229.540.000₫ | 232.890.037₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||
Nanning
Ha Noi
|
20'GP | Hàng ngày | 2 Ngày Đi thẳng |
2.068.360₫
|
10.491.320₫ | 12.559.680₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||
Nanning
Ha Noi
|
40'GP | Hàng ngày | 2 Ngày Đi thẳng |
3.414.040₫
|
12.484.920₫ | 15.898.960₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||
Nanning
Ha Noi
|
40'HQ | Hàng ngày | 2 Ngày Đi thẳng |
3.414.040₫
|
12.484.920₫ | 15.898.960₫ | 31-03-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.