Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89929 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manila North Harbour
|
40'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
0₫
|
1.343.650₫ | 1.343.650₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||
3315 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manila
|
20'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
4.524.080₫
|
932.800₫ | 5.456.880₫ | 30-08-2020 | |||||||||||||||||||||
3315 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manila
|
40'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
5.923.280₫
|
932.800₫ | 6.856.080₫ | 30-08-2020 | |||||||||||||||||||||
3314 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Yangon
|
20'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
4.524.080₫
|
13.992.000₫ | 18.516.080₫ | 30-08-2020 | |||||||||||||||||||||
3314 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Yangon
|
40'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
5.876.640₫
|
22.154.000₫ | 28.030.640₫ | 30-08-2020 | |||||||||||||||||||||
2842 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Felixstowe
|
20'GP | Thứ 6 |
27 Ngày |
5.428.500₫
|
16.920.000₫ | 22.348.500₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2842 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Felixstowe
|
40'GP | Thứ 6 |
27 Ngày |
6.838.500₫
|
30.550.000₫ | 37.388.500₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2842 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Felixstowe
|
40'HQ | Thứ 6 |
27 Ngày |
6.838.500₫
|
30.550.000₫ | 37.388.500₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2831 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4 |
5 Ngày |
4.559.000₫
|
1.645.000₫ | 6.204.000₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2831 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4 |
5 Ngày |
5.969.000₫
|
6.110.000₫ | 12.079.000₫ | 31-07-2020 |