HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Thứ 4 20 Ngày
Đi thẳng
4.868.750₫
Bao gồm
THC 2.850.000₫ / Cont
BILL 950.000₫ / B/L
SEAL 237.500₫ / Cont
TELEX 831.250₫ / B/L
18.525.000₫ 23.393.750₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Abidjan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Abidjan, Cote d'Ivoire
20'GP Thứ 6 50 Ngày
Chuyển tải
4.275.000₫
Bao gồm
THC 3.087.500₫ / Cont
BILL 950.000₫ / Cont
SEAL 237.500₫ / Cont
45.125.000₫ 49.400.000₫ 18-04-2023
Ho Chi Minh
Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
20'GP Hàng ngày 9 Ngày
Chuyển tải
6.650.000₫
Bao gồm
THC 3.681.250₫ / Cont
BILL 831.250₫ / B/L
SEAL 237.500₫ / Cont
TELEX 950.000₫ / B/L
AFS 950.000₫ / B/L
11.400.000₫ 18.050.000₫ 31-03-2023
Nansha
Ho Chi Minh
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 5 2 Ngày
Đi thẳng
6.032.500₫
Bao gồm
THC 2.850.000₫ / Cont
DOF 950.000₫ / B/L
HLF 475.000₫ / B/L
DCLF 285.000₫ / Cont
DCIC 1.187.500₫ / Cont
EMF 285.000₫ / Cont
475.000₫ 6.507.500₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Long Beach
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Long Beach, Los Angeles, California, United States
20'GP Chủ nhật 20 Ngày
Đi thẳng
4.037.500₫
Bao gồm
THC 2.850.000₫ / Cont
BILL 950.000₫ / Cont
SEAL 237.500₫ / Cont
22.562.500₫ 26.600.000₫ 31-03-2023

HÀNG LẺ (LCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Shenzhen
Ho Chi Minh
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
-237.500₫
/cbm
-
1.425.000₫
Handling charge 356.250₫ / Shipment
D/O 712.500₫ / Set
CFS 356.250₫ / CBM
1.187.500₫ 31-03-2023
Ningbo
Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
23.740₫
/cbm
-
1.305.700₫
D/O 593.500₫ / Set
THC 118.700₫ / CBM
CFS 356.100₫ / CBM
LSS 118.700₫ / CBM
CIC 118.700₫ / CBM
1.329.440₫ 25-03-2023
Xingang
Hai Phong
Xingang, Xingang, Tianjin, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
95.000₫
/cbm
-
1.116.250₫
D/O 593.750₫ / Shipment
THC 118.750₫ / CBM
CFS 332.500₫ / CBM
CIC 71.250₫ / CBM
HL 0₫ / CBM
1.211.250₫ 30-04-2023
Hai Phong (Hai Phong Port)
Tokyo
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
Thứ 6/ Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
-712.500₫
/cbm
2.185.000₫
THC 142.500₫ / CBM
CFS 190.000₫ / CBM
Bill fee 593.750₫ / Set
LSS 71.250₫ / CBM
RRC 593.750₫ / CBM
AFR 593.750₫ / CBM
-
1.472.500₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Nagoya
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nagoya, Aichi, Japan
Thứ 4 9 Ngày
Đi thẳng
120.000₫
/cbm
2.136.000₫
CFS 192.000₫ / CBM
Bill fee 600.000₫ / Set
THC 144.000₫ / CBM
AFR 600.000₫ / Set
RR (GRI) 600.000₫ / CBM
-
2.256.000₫ 30-03-2023

HÀNG KHÔNG (AIR)

Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
94.960₫
/kg
182.798₫
Bao gồm
THC 11.870₫ / Kg
AWB 47.480₫ / AWB
AMS 118.700₫ / AWB
MCC 4.748₫ / Kg
277.758₫ 31-03-2023
Haiphong (HPH)
Milan (MXP)
Haiphong, Vietnam (HPH)
Milan, Lombardy, Italy (MXP)
Thứ 2 24 Ngày
Đi thẳng
58.188₫
/kg
1.830.888₫
Bao gồm
CFS 1.188₫ / Kg
THC 950₫ / Kg
VGM 356.250₫ / Shipment
CTD 878.750₫ / AWB
ENS 593.750₫ / AWB
1.889.075₫ 31-03-2023
Frankfurt (FRA)
Hanoi (HAN)
Frankfurt, Hesse, Germany (FRA)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
23.750₫
/kg
3.563₫
Bao gồm
THC 0₫ / Kg
X-RAY 3.563₫ / Kg
AWB 0₫ / AWB
AMS 0₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
27.313₫ 30-04-2023
Busan (PUS)
Ho Chi Minh (SGN)
Busan, South Korea (PUS)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
178.050₫
/kg
1.690.288₫
Bao gồm
Handling 474.800₫ / Shipment
FSC 28.488₫ / Kg
DO 474.800₫ / Shipment
pick up 712.200₫ / Shipment
1.868.338₫ 31-03-2023
London (LCY)
Hanoi (HAN)
London, England, United Kingdom (LCY)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Thứ 4/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
274.850₫
/kg
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
274.850₫ 30-06-2023

Dịch vụ hot mới nhất

Yêu cầu báo giá mới nhất

GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá   Yêu cầu báo giá
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá

VÌ SAO PHAATA ĐƯỢC TIN DÙNG?

100.000+

NGƯỜI DÙNG/THÁNG

1.300+

CÔNG TY LOGISTICS

10.000+

YÊU CẦU BÁO GIÁ

30.000+

CHÀO GIÁ

#1

CỘNG ĐỒNG LOGISTICS VIỆT NAM
SÀN GIAO DỊCH LOGISTICS QUỐC TẾ ĐẦU TIÊN VIỆT NAM

Phaata có thể giúp những gì?

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.

Phaata có thể giúp những ai?

CHỦ HÀNG

Phaata giúp các Chủ hàng / Công ty Xuất Nhập khẩu tìm được giá và dịch vụ vận chuyển / logistics tốt với nhiều sự lựa chọn từ rất nhiều nhà cung cấp một cách nhanh chóng, dễ dàng và suốt 24/7.

Xem thêm

CÔNG TY LOGISTICS

Phaata giúp các công ty Logistics triển khai Sales và Marketing hiệu quả: phát triển khách hàng mới, tăng doanh số, tiết kiệm chi phí, thời gian và hoạt động suốt 24/7.

Xem thêm

Cảm nhận về Phaata

Công ty Logistics được đề xuất: