HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Da Nang (Da Nang Port)
Poti
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Poti, Georgia
20'GP Hàng ngày 38 Ngày
Chuyển tải
13.349.880₫
Bao gồm
THC 4.260.600₫ / Cont
BILL 355.050₫ / B/L
SEAL 213.030₫ / Cont
LSS 2.840.400₫ / Cont
OW 3.550.500₫ / Cont
BK 2.130.300₫ / Cont
49.707.000₫ 63.056.880₫ 15-06-2023
Chennai
Ho Chi Minh
Chennai, Tamil Nadu, India
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật 15 Ngày
Chuyển tải
5.562.450₫
Bao gồm
D/O 1.065.150₫ / B/L
HANDLING 710.100₫ / B/L
THC 3.077.100₫ / Cont
CLEANING FEE 355.050₫ / Cont
EMF 355.050₫ / Cont
4.378.950₫ 9.941.400₫ 30-06-2023
Hai Phong
Bangkok
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
20'GP Thứ 2 7 Ngày
Đi thẳng
3.976.560₫
Bao gồm
THC 2.840.400₫ / Cont
BILL 946.800₫ / B/L
SEAL 189.360₫ / Cont
3.077.100₫ 7.053.660₫ 15-06-2023
Ho Chi Minh
Le Bailleul
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Le Bailleul, Sarthe, Pays de La Loire, France
20'GP Thứ 2/ Thứ 5 45 Ngày
Chuyển tải
4.023.900₫
Bao gồm
THC 2.840.400₫ / Cont
BILL 946.800₫ / Cont
SEAL 236.700₫ / Cont
18.936.000₫ 22.959.900₫ 15-06-2023
Hai Phong
Antwerp
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
40'HQ Thứ 2/ Thứ 5 30 Ngày
Chuyển tải
6.627.600₫
Bao gồm
THC 4.497.300₫ / Cont
BILL 1.065.150₫ / B/L
SEAL 236.700₫ / Cont
ENS 828.450₫ / B/L
33.138.000₫ 39.765.600₫ 15-06-2023

HÀNG LẺ (LCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
Vientiane
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Vientiane, Viangchan, Laos
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
2.343.330₫
/cbm
118.350₫
phụ phí (Nếu có) 118.350₫ / CBM
118.350₫
phụ phí (Nếu có) 118.350₫ / CBM
2.580.030₫ 15-06-2023
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan, Busan, South Korea
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.939.300₫
Handling charge 473.000₫ / Shipment
Warehouse charge 402.050₫ / CBM
D/O 709.500₫ / Set
LSS 189.200₫ / CBM
THC 165.550₫ / CBM
1.939.300₫ 30-06-2023
Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
1.655.850₫
CFS 283.860₫ / CBM
LSS 70.965₫ / CBM
DOCS 591.375₫ / Set
VGM 354.825₫ / Set
HANDLING FEE 354.825₫ / Shipment
1.064.475₫
THC 118.275₫ / CBM
CFS 354.825₫ / CBM
D/O 591.375₫ / Set
2.720.325₫ 30-06-2023
Dalian
Hai Phong
Dalian, Dalian, Liaoning, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 6 13 Ngày
Chuyển tải
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.797.400₫
Handling charge 473.000₫ / Shipment
D/O 709.500₫ / Set
DCFS 425.700₫ / CBM
DTHC 189.200₫ / CBM
1.797.400₫ 30-06-2023
Singapore
Ho Chi Minh
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
354.750₫
/cbm
-
1.773.750₫
Handling charge 473.000₫ / Shipment
Warehouse charge 591.250₫ / CBM
D/O 709.500₫ / Set
2.128.500₫ 15-06-2023

HÀNG KHÔNG (AIR)

Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Hanoi (HAN)
Frankfurt (FRA)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Frankfurt, Hesse, Germany (FRA)
Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
34.293₫
/kg
47.702₫
Bao gồm
THC 0₫ / Kg
X-RAY 402₫ / Kg
AWB 47.300₫ / AWB
AMS 0₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
81.995₫ 30-06-2023
Haiphong (HPH)
Milan (MXP)
Haiphong, Vietnam (HPH)
Milan, Lombardy, Italy (MXP)
Thứ 2 24 Ngày
Đi thẳng
53.922₫
/kg
1.823.179₫
Bao gồm
CFS 1.183₫ / Kg
THC 946₫ / Kg
VGM 354.750₫ / Shipment
CTD 875.050₫ / AWB
ENS 591.250₫ / AWB
1.877.101₫ 04-06-2023
Xiamen (XMN)
Ho Chi Minh (SGN)
Xiamen, Fujian, China (XMN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
37.784₫
/kg
708.450₫
Bao gồm
DOF 708.450₫ / Kg
746.234₫ 28-05-2023
Choil-ro
Los Angeles (LAX)
Choil-ro, South Korea
Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
235.000₫
/kg
14.100₫
Bao gồm
THC 2.350₫ / Kg
X-RAY 2.350₫ / Kg
AWB 2.350₫ / AWB
AMS 2.350₫ / AWB
Handling 2.350₫ / Shipment
VGM 2.350₫ / Shipment
249.100₫ 31-05-2023
Ho Chi Minh (SGN)
Asahikawa
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Asahikawa, Japan
Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
183.916₫
/kg
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
183.916₫ 29-04-2023

Dịch vụ hot mới nhất

Yêu cầu báo giá mới nhất

GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá   Yêu cầu báo giá
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá

VÌ SAO PHAATA ĐƯỢC TIN DÙNG?

100.000+

NGƯỜI DÙNG/THÁNG

1.300+

CÔNG TY LOGISTICS

10.000+

YÊU CẦU BÁO GIÁ

30.000+

CHÀO GIÁ

#1

CỘNG ĐỒNG LOGISTICS VIỆT NAM
SÀN GIAO DỊCH LOGISTICS QUỐC TẾ ĐẦU TIÊN VIỆT NAM

Phaata có thể giúp những gì?

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.

Phaata có thể giúp những ai?

CHỦ HÀNG

Phaata giúp các Chủ hàng / Công ty Xuất Nhập khẩu tìm được giá và dịch vụ vận chuyển / logistics tốt với nhiều sự lựa chọn từ rất nhiều nhà cung cấp một cách nhanh chóng, dễ dàng và suốt 24/7.

Xem thêm

CÔNG TY LOGISTICS

Phaata giúp các công ty Logistics triển khai Sales và Marketing hiệu quả: phát triển khách hàng mới, tăng doanh số, tiết kiệm chi phí, thời gian và hoạt động suốt 24/7.

Xem thêm

Cảm nhận về Phaata

Công ty Logistics được đề xuất: