HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
Damietta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Damietta, Egypt
20'GP Thứ 4 28 Ngày
Chuyển tải
4.262.400₫
Bao gồm
THC 3.078.400₫ / Cont
BILL 947.200₫ / Cont
SEAL 236.800₫ / Cont
44.755.200₫ 49.017.600₫ 14-04-2023
Ho Chi Minh
Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
20'RF Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
5.920.000₫
Bao gồm
THC 4.736.000₫ / Cont
BILL 947.200₫ / B/L
SEAL 236.800₫ / Cont
10.182.400₫ 16.102.400₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Damietta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Damietta, Egypt
20'GP Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 32 Ngày
Chuyển tải
4.001.920₫
Bao gồm
THC 2.841.600₫ / Cont
BILL 947.200₫ / Cont
SEAL 213.120₫ / Cont
46.176.000₫ 50.177.920₫ 30-04-2023
Incheon
Ho Chi Minh
Incheon, Inchon, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
5.967.360₫
Bao gồm
THC 2.841.600₫ / Cont
DOF 947.200₫ / B/L
HLF 710.400₫ / B/L
DCIC 1.184.000₫ / Cont
DCLF 284.160₫ / Cont
7.104.000₫ 13.071.360₫ 08-04-2023
Hai Phong
Vancouver
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Vancouver, British Columbia, Canada
20'GP Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 25 Ngày
Chuyển tải
9.400.960₫
Bao gồm
THC 3.078.400₫ / Cont
BILL 947.200₫ / B/L
SEAL 236.800₫ / Cont
LSS 5.138.560₫ / B/L
16.576.000₫ 25.976.960₫ 30-04-2023

HÀNG LẺ (LCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Manchester
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Manchester, Greater Manchester, England, United Kingdom
Thứ 7 20 Ngày
Đi thẳng
236.800₫
/cbm
1.397.120₫
THC 189.440₫ / CBM
AMS 118.400₫ / Set
CFS 142.080₫ / CBM
Bill fee 947.200₫ / Set
-
1.633.920₫ 14-04-2023
Port Klang
Ho Chi Minh
Port Klang, Selangor, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
828.800₫
/cbm
-
2.107.520₫
D/O 828.800₫ / Set
DCFS 473.600₫ / CBM
DTHC 189.440₫ / CBM
DCIC 142.080₫ / CBM
HLF 473.600₫ / Shipment
2.936.320₫ 08-04-2023
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port)
Penang
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port), Ho Chi Minh, Vietnam
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 10 Ngày
Chuyển tải
284.160₫
/cbm
1.041.920₫
THC 165.760₫ / CBM
CFS 236.800₫ / CBM
LSS 94.720₫ / CBM
EBS 189.440₫ / CBM
RR 355.200₫ / CBM
-
1.326.080₫ 15-04-2023
Ho Chi Minh
Inchon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Inchon, South Korea
Thứ 4/ Thứ 6 5 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
331.520₫
THC 142.080₫ / CBM
CFS 189.440₫ / CBM
-
331.520₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Manchester
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Manchester, Greater Manchester, England, United Kingdom
Thứ 7 35 Ngày
Chuyển tải
1.894.400₫
/cbm
734.080₫
THC 189.440₫ / CBM
CFS 449.920₫ / CBM
CIC 94.720₫ / CBM
1.302.400₫
Handling charge 592.000₫ / Shipment
D/O 710.400₫ / Set
3.930.880₫ 30-04-2023

HÀNG KHÔNG (AIR)

Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Haiphong (HPH)
Milan (MXP)
Haiphong, Vietnam (HPH)
Milan, Lombardy, Italy (MXP)
Thứ 2 24 Ngày
Đi thẳng
58.188₫
/kg
1.830.888₫
Bao gồm
CFS 1.188₫ / Kg
THC 950₫ / Kg
VGM 356.250₫ / Shipment
CTD 878.750₫ / AWB
ENS 593.750₫ / AWB
1.889.075₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh (SGN)
Ord River (ODR)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Ord River, Western Australia, Australia (ODR)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
54.464₫
/kg
829.605₫
Bao gồm
THC 403₫ / Kg
X-RAY 403₫ / Kg
AWB 236.800₫ / AWB
AMS 236.800₫ / AWB
Handling 355.200₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
884.069₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
94.960₫
/kg
182.798₫
Bao gồm
THC 11.870₫ / Kg
AWB 47.480₫ / AWB
AMS 118.700₫ / AWB
MCC 4.748₫ / Kg
277.758₫ 31-03-2023
Frankfurt (FRA)
Hanoi (HAN)
Frankfurt, Hesse, Germany (FRA)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
23.750₫
/kg
3.563₫
Bao gồm
THC 0₫ / Kg
X-RAY 3.563₫ / Kg
AWB 0₫ / AWB
AMS 0₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
27.313₫ 30-04-2023
Busan (PUS)
Ho Chi Minh (SGN)
Busan, South Korea (PUS)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
178.050₫
/kg
1.690.288₫
Bao gồm
Handling 474.800₫ / Shipment
FSC 28.488₫ / Kg
DO 474.800₫ / Shipment
pick up 712.200₫ / Shipment
1.868.338₫ 31-03-2023

Dịch vụ hot mới nhất

Yêu cầu báo giá mới nhất

GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá   Yêu cầu báo giá
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá

VÌ SAO PHAATA ĐƯỢC TIN DÙNG?

100.000+

NGƯỜI DÙNG/THÁNG

1.300+

CÔNG TY LOGISTICS

10.000+

YÊU CẦU BÁO GIÁ

30.000+

CHÀO GIÁ

#1

CỘNG ĐỒNG LOGISTICS VIỆT NAM
SÀN GIAO DỊCH LOGISTICS QUỐC TẾ ĐẦU TIÊN VIỆT NAM

Phaata có thể giúp những gì?

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.

Phaata có thể giúp những ai?

CHỦ HÀNG

Phaata giúp các Chủ hàng / Công ty Xuất Nhập khẩu tìm được giá và dịch vụ vận chuyển / logistics tốt với nhiều sự lựa chọn từ rất nhiều nhà cung cấp một cách nhanh chóng, dễ dàng và suốt 24/7.

Xem thêm

CÔNG TY LOGISTICS

Phaata giúp các công ty Logistics triển khai Sales và Marketing hiệu quả: phát triển khách hàng mới, tăng doanh số, tiết kiệm chi phí, thời gian và hoạt động suốt 24/7.

Xem thêm

Cảm nhận về Phaata

Công ty Logistics được đề xuất: