
RATRACO SOLUTIONS TRANSPORT COMPANY LIMITED
Ref #15928 | 24-11-2023 13:58


Người liên hệ: Mr. Oanh Nguyễn
Chức vụ: Sales Manager
Địa điểm:
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
RATRACO SOLUTIONS là một công ty cung cấp dịch vụ logicstics, dịch vụ vận chuyển nội địa, quốc tế bằng đường sắt, đường bộ, đường biển, dịch vụ khai báo hải quan, bốc xếp, đóng góp, lưu...
Xem thêm >>Ref #15928 | 24-11-2023 13:58
Ref #89423 | 24-11-2023 13:57
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi
Almaty
|
20'GP | Hàng ngày |
17 Ngày Đi thẳng |
2.049.600₫
|
115.900.000₫ | 117.949.600₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||
Ha Noi
Almaty
|
40'GP | Hàng ngày |
17 Ngày Đi thẳng |
3.513.600₫
|
167.140.000₫ | 170.653.600₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||
Ha Noi
Almaty
|
40'HQ | Hàng ngày |
17 Ngày Đi thẳng |
3.513.600₫
|
167.140.000₫ | 170.653.600₫ | 31-12-2023 |
Ref #15865 | 14-11-2023 14:01
Ref #88905 | 14-11-2023 14:00
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi (Yen Vien Station)
Beijing
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày Đi thẳng |
2.061.360₫
|
48.491.040₫ | 50.552.400₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Beijing
|
40'GP | Hàng ngày |
10 Ngày Đi thẳng |
3.460.140₫
|
57.055.500₫ | 60.515.640₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Beijing
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày Đi thẳng |
3.460.140₫
|
57.055.500₫ | 60.515.640₫ | 30-11-2023 |
Ref #15864 | 14-11-2023 13:56
Ref #88904 | 14-11-2023 13:55
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi (Yen Vien Station)
Tianjin
|
20'GP | Chủ nhật |
10 Ngày Đi thẳng |
2.061.360₫
|
52.761.000₫ | 54.822.360₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Tianjin
|
40'GP | Chủ nhật |
10 Ngày Đi thẳng |
3.460.140₫
|
61.988.040₫ | 65.448.180₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Tianjin
|
40'HQ | Chủ nhật |
10 Ngày Đi thẳng |
3.460.140₫
|
61.988.040₫ | 65.448.180₫ | 30-11-2023 |
Ref #88078 | 08-11-2023 13:28
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Tashkent
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
23.333.520₫
|
192.403.500₫ | 215.737.020₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Tashkent
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
23.333.520₫
|
192.403.500₫ | 215.737.020₫ | 30-11-2023 |
Ref #88077 | 08-11-2023 13:26
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi
Tashkent
|
40'GP | Hàng ngày |
35 Ngày Đi thẳng |
3.357.870₫
|
192.403.500₫ | 195.761.370₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||
Ha Noi
Tashkent
|
40'HQ | Hàng ngày |
35 Ngày Đi thẳng |
3.357.870₫
|
192.403.500₫ | 195.761.370₫ | 30-11-2023 |
Ref #86614 | 30-10-2023 14:05
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Almaty
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
5.036.760₫
|
158.386.350₫ | 163.423.110₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||
Ho Chi Minh
Almaty
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
22.344.450₫
|
171.595.500₫ | 193.939.950₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||
Ho Chi Minh
Almaty
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
22.344.450₫
|
171.595.500₫ | 193.939.950₫ | 30-11-2023 |
Ref #86613 | 30-10-2023 14:03
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Buon Ma Thuot
Almaty
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
35.405.460₫
|
159.620.850₫ | 195.026.310₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
Buon Ma Thuot
Almaty
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
36.714.030₫
|
171.595.500₫ | 208.309.530₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
Buon Ma Thuot
Almaty
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
36.714.030₫
|
171.595.500₫ | 208.309.530₫ | 30-11-2023 |