Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
106904 |
Ha Noi > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫
|
19.019.000₫ | 19.019.000₫ | 31-10-2024 | ||||||||||||||||||
106509 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
30 Ngày |
4.953.110₫
|
139.384.000₫ | 144.337.110₫ | 31-10-2024 | ||||||||||||||||||
106509 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
30 Ngày |
7.616.340₫
|
211.565.000₫ | 219.181.340₫ | 31-10-2024 | ||||||||||||||||||
104901 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
40 Ngày |
4.973.005₫
|
160.411.500₫ | 165.384.505₫ | 15-09-2024 | ||||||||||||||||||
104901 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
40 Ngày |
6.764.391₫
|
250.689.600₫ | 257.453.991₫ | 15-09-2024 | ||||||||||||||||||
104625 |
Ho Chi Minh > Vladivostock
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
11 Ngày |
5.004.999₫
|
80.596.600₫ | 85.601.599₫ | 04-09-2024 | ||||||||||||||||||
104625 |
Ho Chi Minh > Vladivostock
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
11 Ngày |
6.807.910₫
|
118.391.900₫ | 125.199.810₫ | 04-09-2024 | ||||||||||||||||||
104231 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Moscow
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
25 Ngày |
5.020.996₫
|
143.127.000₫ | 148.147.996₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||||
104231 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Moscow
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
25 Ngày |
6.829.669₫
|
241.056.000₫ | 247.885.669₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||||
102692 |
Ho Chi Minh > Almaty
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
25 Ngày |
4.098.738₫
|
198.063.240₫ | 202.161.978₫ | 31-07-2024 |