Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
85522 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
29 Ngày |
6.013.525₫
|
11.290.700₫ | 17.304.225₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
85522 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
29 Ngày |
7.486.225₫
|
19.267.825₫ | 26.754.050₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
85522 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
29 Ngày |
7.486.225₫
|
19.267.825₫ | 26.754.050₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
85521 |
Hai Phong > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
33 Ngày |
6.013.525₫
|
11.781.600₫ | 17.795.125₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
85521 |
Hai Phong > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
33 Ngày |
7.486.225₫
|
20.863.250₫ | 28.349.475₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
85521 |
Hai Phong > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
33 Ngày |
7.486.225₫
|
20.863.250₫ | 28.349.475₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
85519 |
Hai Phong > Hamburg
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
33 Ngày |
6.013.525₫
|
11.781.600₫ | 17.795.125₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
85519 |
Hai Phong > Hamburg
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
33 Ngày |
7.486.225₫
|
20.863.250₫ | 28.349.475₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
85519 |
Hai Phong > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
33 Ngày |
7.486.225₫
|
20.863.250₫ | 28.349.475₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
79095 |
Hai Phong > Hamburg
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
35 Ngày |
5.956.250₫
|
19.655.625₫ | 25.611.875₫ | 31-08-2023 |