Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
73123 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
22 Ngày |
5.082.600₫
|
14.065.800₫ | 19.148.400₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
73119 |
New York > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 6 |
32 Ngày |
7.092.000₫
|
23.049.000₫ | 30.141.000₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
70216 |
Ho Chi Minh (Saigon Port) > Vladivostok
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
28 Ngày |
5.668.800₫
|
59.050.000₫ | 64.718.800₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
70195 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
4 Ngày |
7.676.500₫
|
14.172.000₫ | 21.848.500₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
70176 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
28 Ngày |
6.849.800₫
|
31.887.000₫ | 38.736.800₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
63380 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Phnom Penh
|
45'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
3 Ngày |
5.503.900₫
|
1.196.500₫ | 6.700.400₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
58348 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jeddah
|
20'RF | Thứ 3/ Thứ 5 |
14 Ngày |
6.045.000₫
|
121.383.600₫ | 127.428.600₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
52714 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'RF | Thứ 2 |
29 Ngày |
9.355.256₫
|
72.154.900₫ | 81.510.156₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52471 |
Hai Phong > New York
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
28 Ngày |
7.837.515₫
|
40.804.840₫ | 48.642.355₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52465 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
5 Ngày |
8.459.540₫
|
5.473.820₫ | 13.933.360₫ | 30-11-2022 |