Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1421 |
Hai Phong > Busan
|
20'GP |
6 Ngày |
2.350.000₫
|
3.995.000₫ | 6.345.000₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||
1421 |
Hai Phong > Busan
|
40'GP |
6 Ngày |
4.700.000₫
|
5.170.000₫ | 9.870.000₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||
1421 |
Hai Phong > Busan
|
40'HQ |
6 Ngày |
4.700.000₫
|
5.170.000₫ | 9.870.000₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||
1420 |
Hai Phong > Busan
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
2.350.000₫
|
3.525.000₫ | 5.875.000₫ | 30-04-2020 | ||||||||||||||||||
1420 |
Hai Phong > Busan
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
4.700.000₫
|
7.050.000₫ | 11.750.000₫ | 30-04-2020 | ||||||||||||||||||
1420 |
Hai Phong > Busan
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
4.700.000₫
|
7.050.000₫ | 11.750.000₫ | 30-04-2020 | ||||||||||||||||||
1419 |
Hai Phong > Tanjung Pelepas
|
20'GP | Thứ 2 |
9 Ngày |
2.867.000₫
|
3.055.000₫ | 5.922.000₫ | 30-04-2020 | ||||||||||||||||||
1419 |
Hai Phong > Tanjung Pelepas
|
40'GP | Thứ 2 |
9 Ngày |
3.995.000₫
|
6.110.000₫ | 10.105.000₫ | 30-04-2020 | ||||||||||||||||||
1419 |
Hai Phong > Tanjung Pelepas
|
40'HQ | Thứ 2 |
9 Ngày |
3.995.000₫
|
6.110.000₫ | 10.105.000₫ | 30-04-2020 | ||||||||||||||||||
1418 |
Hai Phong > Port Klang
|
20'GP |
9 Ngày |
2.914.000₫
|
3.055.000₫ | 5.969.000₫ | 30-04-2020 |