Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
65751 |
Soc Trang > Austral
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
15 Ngày |
4.276.800₫
|
11.880.000₫ | 16.156.800₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
47557 |
Ho Chi Minh > Savannah
|
40'RF | Hàng ngày |
33 Ngày |
7.170.000₫
|
157.740.000₫ | 164.910.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
42812 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'RF | Hàng ngày |
23 Ngày |
6.867.200₫
|
194.176.000₫ | 201.043.200₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
42615 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Gwangyang
|
20'RF | Hàng ngày |
9 Ngày |
6.867.200₫
|
39.072.000₫ | 45.939.200₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
42551 |
Ho Chi Minh > Savannah
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
5.446.400₫
|
203.648.000₫ | 209.094.400₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
37707 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
26 Ngày |
6.832.400₫
|
196.726.000₫ | 203.558.400₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||
31037 |
Ho Chi Minh > Dalian
|
40'RF | Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
6.325.000₫
|
87.400.000₫ | 93.725.000₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||
7964 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
18 Ngày |
9.240.000₫
|
115.500.000₫ | 124.740.000₫ | 05-03-2021 |