Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37246 |
Ho Chi Minh > Vladivostok
|
40'RF | Hàng ngày |
12 Ngày |
18.730.200₫
|
223.820.000₫ | 242.550.200₫ | 31-07-2022 | |||||||||||||||||||||
19936 |
Ho Chi Minh > Miami
|
20'GP | Hàng ngày |
58 Ngày |
5.575.200₫
|
348.450.000₫ | 354.025.200₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19936 |
Ho Chi Minh > Miami
|
40'HQ | Hàng ngày |
58 Ngày |
6.969.000₫
|
464.600.000₫ | 471.569.000₫ | 31-01-2022 |