Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12728 |
Hai Phong > Karachi
|
20'GP | Thứ 6 |
18 Ngày |
7.926.730₫
|
38.131.500₫ | 46.058.230₫ | 14-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12728 |
Hai Phong > Karachi
|
40'GP | Thứ 6 |
18 Ngày |
9.313.330₫
|
63.552.500₫ | 72.865.830₫ | 14-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12672 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
4 Ngày |
5.430.850₫
|
8.319.600₫ | 13.750.450₫ | 15-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12672 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
4 Ngày |
8.088.500₫
|
15.599.250₫ | 23.687.750₫ | 15-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12672 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
4 Ngày |
8.088.500₫
|
15.599.250₫ | 23.687.750₫ | 15-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12671 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2 |
6 Ngày |
5.430.850₫
|
5.315.300₫ | 10.746.150₫ | 10-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12671 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2 |
6 Ngày |
8.088.500₫
|
11.555.000₫ | 19.643.500₫ | 10-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12671 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2 |
6 Ngày |
8.088.500₫
|
15.021.500₫ | 23.110.000₫ | 10-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12667 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
5.430.850₫
|
5.315.300₫ | 10.746.150₫ | 15-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12667 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
8.088.500₫
|
10.515.050₫ | 18.603.550₫ | 15-08-2021 |