Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107140 |
Hai Phong > Bangkok
|
20'GP | Thứ 5 |
2 Ngày |
4.350.000₫
|
6.250.000₫ | 10.600.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
107139 |
Hai Phong > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 5 |
2 Ngày |
0₫
|
750.000₫ | 750.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
107139 |
Hai Phong > Hong Kong
|
40'HQ | Thứ 5 |
2 Ngày |
0₫
|
2.500.000₫ | 2.500.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
107138 |
Hai Phong > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 2 |
2 Ngày |
0₫
|
2.000.000₫ | 2.000.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
107138 |
Hai Phong > Hong Kong
|
40'HQ | Thứ 2 |
2 Ngày |
0₫
|
5.500.000₫ | 5.500.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
98710 |
Hai Phong > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
0₫
|
1.018.440₫ | 1.018.440₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98710 |
Hai Phong > Hong Kong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
0₫
|
2.036.880₫ | 2.036.880₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
61573 |
Hai Phong > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 2 |
2 Ngày |
0₫
|
3.780.800₫ | 3.780.800₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||
61573 |
Hai Phong > Hong Kong
|
40'HQ | Thứ 2 |
2 Ngày |
0₫
|
7.561.600₫ | 7.561.600₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||
53133 |
Hai Phong > Singapore
|
20'GP | Thứ 7 |
8 Ngày |
4.327.554₫
|
3.730.650₫ | 8.058.204₫ | 30-11-2022 |