Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108608 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shekou
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
2.032.000₫
|
635.000₫ | 2.667.000₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108608 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shekou
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
2.032.000₫
|
1.016.000₫ | 3.048.000₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108608 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shekou
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
2.032.000₫
|
1.016.000₫ | 3.048.000₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
41805 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
4.124.750₫
|
9.428.000₫ | 13.552.750₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||
41805 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
5.538.950₫
|
14.377.700₫ | 19.916.650₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||
41805 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
5.538.950₫
|
14.377.700₫ | 19.916.650₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||
41804 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
4.124.750₫
|
9.428.000₫ | 13.552.750₫ | 10-09-2022 | ||||||||||||||||||
41804 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
5.538.950₫
|
14.377.700₫ | 19.916.650₫ | 10-09-2022 | ||||||||||||||||||
40956 |
Incheon > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
5.307.750₫
|
23.590.000₫ | 28.897.750₫ | 14-09-2022 | ||||||||||||||||||
40956 |
Incheon > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
8.256.500₫
|
39.867.100₫ | 48.123.600₫ | 14-09-2022 |