Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42822 |
Hai Phong > Hamad
|
20'GP | Thứ 5 |
32 Ngày |
4.025.600₫
|
34.572.800₫ | 38.598.400₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
42821 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 5 |
26 Ngày |
4.027.300₫
|
34.587.400₫ | 38.614.700₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
41680 |
Hai Phong > Melbourne
|
20'GP | Thứ 6 |
26 Ngày |
4.006.900₫
|
63.639.000₫ | 67.645.900₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
41677 |
Hai Phong > Brisbane
|
20'GP | Hàng ngày |
2700 Ngày |
4.949.700₫
|
63.639.000₫ | 68.588.700₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
39698 |
Hai Phong > Dammam
|
20'GP | Thứ 4 |
25 Ngày |
4.941.300₫
|
52.942.500₫ | 57.883.800₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
40848 |
Hai Phong > Dammam
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
4.012.000₫
|
53.100.000₫ | 57.112.000₫ | 10-09-2022 | ||||||||||||||||||
39699 |
Hai Phong > Hamad
|
20'GP | Thứ 6 |
26 Ngày |
4.941.300₫
|
50.589.500₫ | 55.530.800₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39500 |
Hai Phong > Hamad
|
20'GP | Thứ 5 |
26 Ngày |
4.000.100₫
|
49.413.000₫ | 53.413.100₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
34593 |
Hai Phong > Aqaba
|
20'GP | Thứ 6 |
40 Ngày |
4.909.800₫
|
95.858.000₫ | 100.767.800₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||
34587 |
Hai Phong > Riyadh
|
20'GP | Thứ 5 |
35 Ngày |
4.909.800₫
|
79.492.000₫ | 84.401.800₫ | 31-07-2022 |