Ti2 Logistics Pte Ltd at Singapore is founded in May 2010 providing NVOCC, Shipping Agencies and International Freight Forwarding services, Logistics services. Ti2 Shipping VN Co., Ltd is one of the branches of Ti2 Logistics Pte Ltd at Vietnam. ...
Xem thêm >>TI2 Shipping Việt Nam
Ref #17991 | 14-12-2021 13:27
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Port Klang (West Port)
|
20'GP | Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
4.131.320₫
|
8.770.400₫ | 12.901.720₫ | 31-12-2021 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Port Klang (West Port)
|
40'GP | Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
3.692.800₫
|
17.310.000₫ | 21.002.800₫ | 31-12-2021 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Port Klang (West Port)
|
40'HQ | Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
3.692.800₫
|
17.310.000₫ | 21.002.800₫ | 31-12-2021 |
TI2 Shipping Việt Nam
Ref #19231 | 31-12-2021 09:42
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Port Klang (West Port)
|
20'GP | Thứ 7 |
3 Ngày Đi thẳng |
4.091.940₫
|
11.430.000₫ | 15.521.940₫ | 14-01-2022 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Port Klang (West Port)
|
40'GP | Thứ 7 |
3 Ngày Đi thẳng |
3.657.600₫
|
24.003.000₫ | 27.660.600₫ | 14-01-2022 |
TI2 Shipping Việt Nam
Ref #19234 | 31-12-2021 10:03
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Singapore
|
20'GP | Thứ 6 |
2 Ngày Đi thẳng |
4.091.940₫
|
11.430.000₫ | 15.521.940₫ | 14-01-2022 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Singapore
|
40'GP | Thứ 6 |
2 Ngày Đi thẳng |
3.657.600₫
|
24.003.000₫ | 27.660.600₫ | 14-01-2022 |
TI2 Shipping Việt Nam
Ref #23465 | 08-03-2022 09:14
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Port Klang (West Port)
|
20'GP | Thứ 6 |
3 Ngày Đi thẳng |
4.112.883₫
|
10.339.650₫ | 14.452.533₫ | 14-03-2022 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Port Klang (West Port)
|
40'GP | Thứ 6 |
3 Ngày Đi thẳng |
3.676.320₫
|
19.530.450₫ | 23.206.770₫ | 14-03-2022 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Port Klang (West Port)
|
40'HQ | Thứ 6 |
3 Ngày Đi thẳng |
3.676.320₫
|
19.530.450₫ | 23.206.770₫ | 14-03-2022 |
TI2 Shipping Việt Nam
Ref #23466 | 08-03-2022 09:15
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Singapore
|
20'GP | Thứ 6 |
2 Ngày Đi thẳng |
4.112.883₫
|
10.339.650₫ | 14.452.533₫ | 14-03-2022 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Singapore
|
40'GP | Thứ 6 |
2 Ngày Đi thẳng |
3.676.320₫
|
21.828.150₫ | 25.504.470₫ | 14-03-2022 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Singapore
|
40'HQ | Thứ 6 |
2 Ngày Đi thẳng |
3.676.320₫
|
21.828.150₫ | 25.504.470₫ | 14-03-2022 |
TI2 Shipping Việt Nam
Ref #23467 | 08-03-2022 09:17
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Chennai
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
14 Ngày Đi thẳng |
4.112.883₫
|
62.037.900₫ | 66.150.783₫ | 13-03-2022 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Chennai
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
14 Ngày Đi thẳng |
3.676.320₫
|
128.671.200₫ | 132.347.520₫ | 13-03-2022 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Chennai
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
14 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
128.671.200₫ | 128.671.200₫ | 13-03-2022 |
TI2 Shipping Việt Nam
Ref #23468 | 08-03-2022 09:18
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Chittagong
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
14 Ngày Đi thẳng |
4.112.883₫
|
80.419.500₫ | 84.532.383₫ | 14-03-2022 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Chittagong
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
14 Ngày Đi thẳng |
3.676.320₫
|
160.839.000₫ | 164.515.320₫ | 14-03-2022 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Chittagong
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
14 Ngày Đi thẳng |
3.676.320₫
|
160.839.000₫ | 164.515.320₫ | 14-03-2022 |
TI2 Shipping Việt Nam
Ref #26722 | 13-04-2022 10:08
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Singapore
|
20'GP | Thứ 2 |
2 Ngày Đi thẳng |
4.131.320₫
|
8.078.000₫ | 12.209.320₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Singapore
|
40'GP | Thứ 2 |
2 Ngày Đi thẳng |
5.285.320₫
|
17.310.000₫ | 22.595.320₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Singapore
|
40'HQ | Thứ 2 |
2 Ngày Đi thẳng |
5.285.320₫
|
17.310.000₫ | 22.595.320₫ | 30-04-2022 |
TI2 Shipping Việt Nam
Ref #26726 | 13-04-2022 10:10
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (West Port)
|
20'GP | Thứ 3 |
3 Ngày Đi thẳng |
4.131.320₫
|
11.540.000₫ | 15.671.320₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (West Port)
|
40'GP | Thứ 3 |
3 Ngày Đi thẳng |
5.285.320₫
|
21.926.000₫ | 27.211.320₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (West Port)
|
40'HQ | Thứ 3 |
3 Ngày Đi thẳng |
5.285.320₫
|
21.926.000₫ | 27.211.320₫ | 30-04-2022 |