Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
103803 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
3 Ngày |
5.943.150₫
|
4.552.200₫ | 10.495.350₫ | 30-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103448 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
7.131.780₫
|
2.149.650₫ | 9.281.430₫ | 20-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103448 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
9.863.100₫
|
6.322.500₫ | 16.185.600₫ | 20-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103449 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
3 Ngày |
7.131.780₫
|
6.322.500₫ | 13.454.280₫ | 20-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103449 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
3 Ngày |
9.863.100₫
|
14.668.200₫ | 24.531.300₫ | 20-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103186 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày |
7.257.240₫
|
22.408.320₫ | 29.665.560₫ | 10-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103186 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày |
10.516.632₫
|
24.190.800₫ | 34.707.432₫ | 10-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103194 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
7.257.240₫
|
7.639.200₫ | 14.896.440₫ | 10-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103194 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
10.516.632₫
|
19.098.000₫ | 29.614.632₫ | 10-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103201 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
4 Ngày |
7.257.240₫
|
9.549.000₫ | 16.806.240₫ | 10-08-2024 |