Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107381 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
7.769.265₫
|
6.368.250₫ | 14.137.515₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
107259 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
11.022.900₫
|
5.068.000₫ | 16.090.900₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
107217 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
7.224.750₫
|
4.816.500₫ | 12.041.250₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106977 |
Ho Chi Minh (Saigon Port) > Bangkok
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
5.375.000₫
|
375.000₫ | 5.750.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106976 |
Surabaya > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
3 Ngày |
11.625.000₫
|
8.750.000₫ | 20.375.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
103803 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
3 Ngày |
5.943.150₫
|
4.552.200₫ | 10.495.350₫ | 30-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103448 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
7.131.780₫
|
2.149.650₫ | 9.281.430₫ | 20-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103448 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
9.863.100₫
|
6.322.500₫ | 16.185.600₫ | 20-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103449 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
3 Ngày |
7.131.780₫
|
6.322.500₫ | 13.454.280₫ | 20-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103449 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
3 Ngày |
9.863.100₫
|
14.668.200₫ | 24.531.300₫ | 20-08-2024 |