Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37872 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'RQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
7.291.200₫
|
44.688.000₫ | 51.979.200₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
37882 |
Ho Chi Minh > Hakata
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
8 Ngày |
7.291.200₫
|
47.040.000₫ | 54.331.200₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
37883 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
7.291.200₫
|
47.040.000₫ | 54.331.200₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
35148 |
Ho Chi Minh > Gwangyang
|
20'GP | Thứ 6 |
9 Ngày |
4.228.200₫
|
5.872.500₫ | 10.100.700₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||
35148 |
Ho Chi Minh > Gwangyang
|
40'GP | Thứ 6 |
9 Ngày |
5.755.050₫
|
15.268.500₫ | 21.023.550₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||
35148 |
Ho Chi Minh > Gwangyang
|
40'HQ | Thứ 6 |
9 Ngày |
5.755.050₫
|
15.268.500₫ | 21.023.550₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||
37881 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
3 Ngày |
7.291.200₫
|
39.984.000₫ | 47.275.200₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||
28252 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'HQ | Thứ 6 |
6 Ngày |
6.121.500₫
|
20.790.000₫ | 26.911.500₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
23416 |
Ho Chi Minh > Gwangyang
|
20'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
4.694.500₫
|
16.030.000₫ | 20.724.500₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||
23416 |
Ho Chi Minh > Gwangyang
|
40'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
6.068.500₫
|
27.480.000₫ | 33.548.500₫ | 31-03-2022 |