Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29148 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'RF | Thứ 5 |
6 Ngày |
6.933.000₫
|
127.105.000₫ | 134.038.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||
29146 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
40'RF | Thứ 5 |
6 Ngày |
6.933.000₫
|
127.105.000₫ | 134.038.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||
29145 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'RF | Thứ 5 |
6 Ngày |
6.933.000₫
|
127.105.000₫ | 134.038.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||
29145 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'RQ | Thứ 5 |
6 Ngày |
6.933.000₫
|
127.105.000₫ | 134.038.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||
29122 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'GP | Thứ 5 |
26 Ngày |
5.315.300₫
|
295.808.000₫ | 301.123.300₫ | 14-05-2022 | |||||||||||||||
29122 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 5 |
26 Ngày |
5.315.300₫
|
295.808.000₫ | 301.123.300₫ | 14-05-2022 | |||||||||||||||
29085 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'GP | Thứ 6 |
26 Ngày |
5.315.300₫
|
295.808.000₫ | 301.123.300₫ | 14-05-2022 | |||||||||||||||
29085 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 6 |
26 Ngày |
5.315.300₫
|
295.808.000₫ | 301.123.300₫ | 14-05-2022 | |||||||||||||||
28246 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
40'RF | Thứ 5 |
7 Ngày |
6.900.000₫
|
128.800.000₫ | 135.700.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||
28249 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'RF | Thứ 5 |
7 Ngày |
6.900.000₫
|
94.300.000₫ | 101.200.000₫ | 31-05-2022 |