Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20064 |
Hai Phong > Mombasa
|
40'GP | Thứ 2 |
60 Ngày |
5.290.000₫
|
161.000.000₫ | 166.290.000₫ | 24-01-2022 | |||||||||||||||
20064 |
Hai Phong > Mombasa
|
40'HQ | Thứ 2 |
60 Ngày |
5.290.000₫
|
161.000.000₫ | 166.290.000₫ | 24-01-2022 | |||||||||||||||
20063 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
3.910.000₫
|
13.800.000₫ | 17.710.000₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||
20061 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
3.910.000₫
|
12.650.000₫ | 16.560.000₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||
20061 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.290.000₫
|
21.850.000₫ | 27.140.000₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||
20061 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.290.000₫
|
21.850.000₫ | 27.140.000₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||
19438 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
5.290.000₫
|
60.950.000₫ | 66.240.000₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||
19437 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
3.910.000₫
|
89.700.000₫ | 93.610.000₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||
19434 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
3.910.000₫
|
69.000.000₫ | 72.910.000₫ | 01-02-2022 | |||||||||||||||
19434 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
5.290.000₫
|
126.500.000₫ | 131.790.000₫ | 01-02-2022 |