Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107607 |
Hai Phong > Tokyo
|
20'GP | Thứ 2 |
10 Ngày |
4.328.880₫
|
509.280₫ | 4.838.160₫ | 15-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107607 |
Hai Phong > Tokyo
|
40'GP | Thứ 2 |
10 Ngày |
6.875.280₫
|
1.527.840₫ | 8.403.120₫ | 15-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107610 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Shanghai
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày |
1.782.480₫
|
-1.018.560₫ | 763.920₫ | 15-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107610 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Shanghai
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày |
1.782.480₫
|
-763.920₫ | 1.018.560₫ | 15-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107674 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Nansha
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
4 Ngày |
4.379.808₫
|
2.037.120₫ | 6.416.928₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107606 |
Hai Phong > Osaka
|
20'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
4.328.880₫
|
509.280₫ | 4.838.160₫ | 15-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107606 |
Hai Phong > Osaka
|
40'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
6.875.280₫
|
1.527.840₫ | 8.403.120₫ | 15-11-2024 |