Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
96940 |
Seoul (ICN)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
133.839₫ /kg |
51.189₫
|
185.028₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||
21793 |
Seoul (ICN)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
4.039.781₫ /kg |
616.334₫
|
4.656.115₫ | 20-02-2022 |