Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41192 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 2 |
16 Ngày |
6.428.700₫
|
76.192.000₫ | 82.620.700₫ | 16-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
37236 |
Ho Chi Minh > Honolulu
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
1 Ngày |
7.539.200₫
|
123.690.000₫ | 131.229.200₫ | 07-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
37171 |
Bangkok > Hai An
|
20'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
7.421.400₫
|
13.429.200₫ | 20.850.600₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
37171 |
Bangkok > Hai An
|
40'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
12.133.400₫
|
18.848.000₫ | 30.981.400₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
23516 |
Ho Chi Minh > Oakland
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
23 Ngày |
8.043.000₫
|
303.336.000₫ | 311.379.000₫ | 14-03-2022 | ||||||||||||||||||||||||
23628 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 2 |
0 Ngày |
5.400.300₫
|
241.290.000₫ | 246.690.300₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||||||||
23628 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 2 |
0 Ngày |
7.008.900₫
|
321.720.000₫ | 328.728.900₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||||||||
23628 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 2 |
0 Ngày |
7.008.900₫
|
321.720.000₫ | 328.728.900₫ | 31-03-2022 |