Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
65443 |
Port Klang > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
5 Ngày |
4.748.000₫
|
1.305.700₫ | 6.053.700₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
65435 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
8 Ngày |
7.834.200₫
|
1.780.500₫ | 9.614.700₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
56652 |
Antwerp > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
40 Ngày |
5.713.200₫
|
69.552.000₫ | 75.265.200₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56650 |
Brisbane > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
20 Ngày |
5.713.200₫
|
62.100.000₫ | 67.813.200₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
54384 |
Port Klang > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
4.228.070₫
|
3.730.650₫ | 7.958.720₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
45167 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.482.050₫
|
0₫
|
5.482.050₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
39809 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
6.235.450₫
|
100.002.500₫ | 106.237.950₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
39570 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 6 |
40 Ngày |
7.529.600₫
|
241.182.500₫ | 248.712.100₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
39365 |
Soc Son > Osaka
|
40'GP | Thứ 5 |
15 Ngày |
6.117.800₫
|
22.353.500₫ | 28.471.300₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
39050 |
Ganzhou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
5.764.850₫
|
7.059.000₫ | 12.823.850₫ | 14-08-2022 |