Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
110273 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 4 |
40 Ngày |
7.061.007₫
|
79.786.830₫ | 86.847.837₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||
110273 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 4 |
40 Ngày |
8.208.102₫
|
133.063.020₫ | 141.271.122₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||
110272 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Thứ 5 |
11 Ngày |
7.061.007₫
|
19.373.160₫ | 26.434.167₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||
110271 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
3 Ngày |
2.243.208₫
|
1.274.550₫ | 3.517.758₫ | 14-01-2025 | |||||||||||||||||||||
110271 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
3 Ngày |
2.243.208₫
|
2.549.100₫ | 4.792.308₫ | 14-01-2025 | |||||||||||||||||||||
110271 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
3 Ngày |
2.243.208₫
|
2.549.100₫ | 4.792.308₫ | 14-01-2025 | |||||||||||||||||||||
101153 |
Jebel Ali > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2 |
17 Ngày |
7.360.830₫
|
8.532.450₫ | 15.893.280₫ | 30-07-2024 | |||||||||||||||||||||
89834 |
Ho Chi Minh > Durban
|
20'GP | Thứ 3 |
22 Ngày |
11.282.040₫
|
27.350.400₫ | 38.632.440₫ | 14-12-2023 | |||||||||||||||||||||
89834 |
Ho Chi Minh > Durban
|
40'HQ | Thứ 3 |
22 Ngày |
19.413.900₫
|
30.036.600₫ | 49.450.500₫ | 14-12-2023 | |||||||||||||||||||||
35491 |
Jakarta > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
4.186.560₫
|
13.641.600₫ | 17.828.160₫ | 31-07-2022 |