Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
60544 |
Ningbo > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
20'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
7.128.000₫
|
-475.200₫ | 6.652.800₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
45088 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
11.785.950₫
|
2.142.900₫ | 13.928.850₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
38976 |
Ningbo > Ha Noi
|
40'HQ | Thứ 4 |
6 Ngày |
11.294.400₫
|
8.235.500₫ | 19.529.900₫ | 23-08-2022 | ||||||||||||||||||
37931 |
Rotterdam > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 5 |
35 Ngày |
4.124.750₫
|
42.426.000₫ | 46.550.750₫ | 13-08-2022 | ||||||||||||||||||
37835 |
Xiamen > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
20'GP | Chủ nhật |
4 Ngày |
6.956.100₫
|
9.432.000₫ | 16.388.100₫ | 06-08-2022 | ||||||||||||||||||
37517 |
Hamburg > Da Nang (Hai Son Port)
|
20'GP | Thứ 5 |
40 Ngày |
4.005.200₫
|
42.408.000₫ | 46.413.200₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||
30383 |
Ningbo > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
6.739.944₫
|
25.851.840₫ | 32.591.784₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
30383 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày |
11.079.360₫
|
48.933.840₫ | 60.013.200₫ | 31-05-2022 |