Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
62545 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Port Sudan
|
20'GP | Hàng ngày |
32 Ngày |
5.697.600₫
|
91.826.320₫ | 97.523.920₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
59820 |
Cat Hai > Cebu City
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.625.900₫
|
8.379.000₫ | 14.004.900₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
59790 |
Da Nang > Incheon
|
20'RF | Hàng ngày |
15 Ngày |
8.259.300₫
|
28.009.800₫ | 36.269.100₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
56157 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Hàng ngày |
24 Ngày |
8.451.720₫
|
32.315.400₫ | 40.767.120₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
55809 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Hàng ngày |
24 Ngày |
8.451.720₫
|
32.315.400₫ | 40.767.120₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
55809 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
40'GP | Hàng ngày |
24 Ngày |
8.451.720₫
|
48.473.100₫ | 56.924.820₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
55809 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
40'HQ | Hàng ngày |
24 Ngày |
8.451.720₫
|
48.473.100₫ | 56.924.820₫ | 30-11-2022 |