Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108145 |
Tianjin > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
11 Ngày |
7.895.700₫
|
19.102.500₫ | 26.998.200₫ | 14-11-2024 | |||||||||||||||||||||
107451 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
8.533.455₫
|
11.208.120₫ | 19.741.575₫ | 09-11-2024 | |||||||||||||||||||||
107289 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
13.182.000₫
|
11.407.500₫ | 24.589.500₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
107083 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
5.750.000₫
|
2.000.000₫ | 7.750.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106937 |
Callao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 |
50 Ngày |
7.507.500₫
|
11.011.000₫ | 18.518.500₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
105668 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
6 Ngày |
7.428.000₫
|
3.961.600₫ | 11.389.600₫ | 15-10-2024 | |||||||||||||||||||||
105257 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
18 Ngày |
7.416.000₫
|
23.484.000₫ | 30.900.000₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||||||||
105253 |
Ho Chi Minh > Kolkata
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
18 Ngày |
5.685.600₫
|
30.158.400₫ | 35.844.000₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||||||||
103637 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
45 Ngày |
8.613.900₫
|
191.279.250₫ | 199.893.150₫ | 14-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103563 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
18 Ngày |
5.827.050₫
|
49.403.250₫ | 55.230.300₫ | 20-08-2024 |