Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49967 |
Binh Dinh (Quy Nhon Port) > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 3 |
17 Ngày |
8.494.560₫
|
13.464.000₫ | 21.958.560₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
49967 |
Binh Dinh (Quy Nhon Port) > Kaohsiung
|
40'GP | Thứ 3 |
17 Ngày |
14.173.920₫
|
17.748.000₫ | 31.921.920₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
48189 |
Binh Dinh (Quy Nhon Port) > Chennai
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
17 Ngày |
5.046.300₫
|
36.045.000₫ | 41.091.300₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
48189 |
Binh Dinh (Quy Nhon Port) > Chennai
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
17 Ngày |
6.608.250₫
|
50.463.000₫ | 57.071.250₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
48195 |
Binh Dinh (Quy Nhon Port) > Cebu City
|
20'GP | Thứ 5 |
20 Ngày |
5.046.300₫
|
25.231.500₫ | 30.277.800₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
48198 |
Quang Nam (Ky Ha–Chu Lai Port) > Kattupalli
|
20'GP | Thứ 2 |
17 Ngày |
5.046.300₫
|
24.030.000₫ | 29.076.300₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
48198 |
Quang Nam (Ky Ha–Chu Lai Port) > Kattupalli
|
40'GP | Thứ 2 |
17 Ngày |
6.608.250₫
|
39.649.500₫ | 46.257.750₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
48190 |
Binh Dinh (Quy Nhon Port) > Cebu City
|
20'GP | Thứ 5 |
40 Ngày |
5.046.300₫
|
25.231.500₫ | 30.277.800₫ | 31-10-2022 |