Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
59060 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
25 Ngày |
4.752.000₫
|
22.572.000₫ | 27.324.000₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
59053 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 5 |
20 Ngày |
8.316.000₫
|
74.131.200₫ | 82.447.200₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
59010 |
Ho Chi Minh > Ashdod
|
20'GP | Thứ 5 |
30 Ngày |
5.702.400₫
|
55.836.000₫ | 61.538.400₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
59006 |
Ho Chi Minh > Houston
|
20'GP | Thứ 3 |
40 Ngày |
5.702.400₫
|
55.836.000₫ | 61.538.400₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
59003 |
Chennai > Ho Chi Minh (VICT)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
20 Ngày |
5.821.200₫
|
8.910.000₫ | 14.731.200₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
58994 |
Hai Phong > Buenos Aires
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
35 Ngày |
7.128.000₫
|
79.596.000₫ | 86.724.000₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
56935 |
Hai Phong > Shanghai
|
20'TK | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
5.837.400₫
|
4.968.000₫ | 10.805.400₫ | 14-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
56933 |
Hai Phong > Sydney
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
30 Ngày |
4.968.000₫
|
40.986.000₫ | 45.954.000₫ | 14-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
55808 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
30 Ngày |
5.965.920₫
|
26.846.640₫ | 32.812.560₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
55442 |
Brisbane > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
20 Ngày |
22.372.200₫
|
52.201.800₫ | 74.574.000₫ | 30-11-2022 |