Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
56291 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
30 Ngày |
5.344.470₫
|
29.829.600₫ | 35.174.070₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
55935 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
30 Ngày |
5.344.470₫
|
29.829.600₫ | 35.174.070₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
55697 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
20 Ngày |
5.344.470₫
|
31.072.500₫ | 36.416.970₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
55690 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
20 Ngày |
5.344.470₫
|
29.829.600₫ | 35.174.070₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
55159 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
30 Ngày |
5.347.265₫
|
29.845.200₫ | 35.192.465₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
55135 |
Brisbane > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
11 Ngày |
11.565.015₫
|
54.716.200₫ | 66.281.215₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
51486 |
Nghi Son > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
5.340.600₫
|
6.955.200₫ | 12.295.800₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
51333 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
4 Ngày |
8.569.800₫
|
19.872.000₫ | 28.441.800₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
51329 |
Hai Phong > Qinzhou Port
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
4 Ngày |
7.576.200₫
|
6.210.000₫ | 13.786.200₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
51005 |
Hai Phong > Nagoya
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
9 Ngày |
6.210.000₫
|
14.407.200₫ | 20.617.200₫ | 31-10-2022 |