Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
48825 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
4.683.900₫
|
3.603.000₫ | 8.286.900₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
48825 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
6.125.100₫
|
7.206.000₫ | 13.331.100₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
48825 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày |
6.125.100₫
|
7.206.000₫ | 13.331.100₫ | 31-10-2022 |