Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50816 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
22 Ngày |
4.475.150₫
|
32.559.740₫ | 37.034.890₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
50816 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
22 Ngày |
5.926.550₫
|
46.710.890₫ | 52.637.440₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
50816 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
22 Ngày |
5.926.550₫
|
49.129.890₫ | 55.056.440₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
50816 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
45'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
22 Ngày |
5.926.550₫
|
49.129.890₫ | 55.056.440₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
49801 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
22 Ngày |
4.475.150₫
|
38.897.520₫ | 43.372.670₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
49801 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
22 Ngày |
5.926.550₫
|
54.572.640₫ | 60.499.190₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
49801 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
22 Ngày |
5.926.550₫
|
56.991.640₫ | 62.918.190₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
49801 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
45'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
22 Ngày |
5.926.550₫
|
79.367.390₫ | 85.293.940₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
49549 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Adelaide
|
20'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
4.477.000₫
|
53.578.800₫ | 58.055.800₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
49522 |
Hai Phong > Long Beach
|
40'HQ | Hàng ngày |
14 Ngày |
4.477.000₫
|
54.353.200₫ | 58.830.200₫ | 31-10-2022 |