Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50484 |
Ho Chi Minh > Dallas
|
20'GP | Thứ 2 |
35 Ngày |
8.200.800₫
|
115.692.480₫ | 123.893.280₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
50484 |
Ho Chi Minh > Dallas
|
40'HQ | Thứ 2 |
35 Ngày |
9.669.600₫
|
143.134.560₫ | 152.804.160₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
50485 |
Ho Chi Minh > Fort Worth
|
20'GP | Thứ 2 |
35 Ngày |
8.200.800₫
|
115.692.480₫ | 123.893.280₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
50485 |
Ho Chi Minh > Fort Worth
|
40'HQ | Thứ 2 |
35 Ngày |
9.669.600₫
|
143.134.560₫ | 152.804.160₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
50487 |
Hai Phong > Fort Worth
|
20'GP | Thứ 3 |
35 Ngày |
8.200.800₫
|
115.692.480₫ | 123.893.280₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
50487 |
Hai Phong > Fort Worth
|
40'HQ | Thứ 3 |
35 Ngày |
9.669.600₫
|
143.134.560₫ | 152.804.160₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
50491 |
Ho Chi Minh > Newark
|
20'GP | Thứ 3 |
35 Ngày |
8.200.800₫
|
106.267.680₫ | 114.468.480₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
50491 |
Ho Chi Minh > Newark
|
40'HQ | Thứ 3 |
35 Ngày |
9.669.600₫
|
130.502.880₫ | 140.172.480₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
50493 |
Ho Chi Minh > Koper
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
30 Ngày |
5.997.600₫
|
68.201.280₫ | 74.198.880₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
50493 |
Ho Chi Minh > Koper
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
30 Ngày |
7.466.400₫
|
108.250.560₫ | 115.716.960₫ | 31-10-2022 |