Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
72209 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
4.466.070₫
|
23.440.960₫ | 27.907.030₫ | 15-05-2023 | ||||||||||||||||||
64861 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
6.922.300₫
|
-2.387.000₫ | 4.535.300₫ | 15-03-2023 | ||||||||||||||||||
64861 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
10.025.400₫
|
-1.909.600₫ | 8.115.800₫ | 15-03-2023 | ||||||||||||||||||
64861 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
10.025.400₫
|
-1.909.600₫ | 8.115.800₫ | 15-03-2023 | ||||||||||||||||||
60261 |
Ningbo > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
8.346.780₫
|
237.800₫ | 8.584.580₫ | 03-01-2023 |