Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61768 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
40'GP | Thứ 3 |
5 Ngày |
5.432.600₫
|
13.227.200₫ | 18.659.800₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||
60649 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
3.920.400₫
|
10.692.000₫ | 14.612.400₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
57623 |
Ho Chi Minh > Wuhan
|
40'HQ | Thứ 3 |
10 Ngày |
5.669.500₫
|
14.297.000₫ | 19.966.500₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||
57453 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
4.190.500₫
|
26.868.500₫ | 31.059.000₫ | 14-12-2022 | |||||||||||||||
57417 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'RF | Thứ 3 |
16 Ngày |
7.518.250₫
|
56.448.500₫ | 63.966.750₫ | 14-12-2022 |