Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
65507 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
33 Ngày |
7.240.700₫
|
37.984.000₫ | 45.224.700₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
65507 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
33 Ngày |
8.902.500₫
|
40.358.000₫ | 49.260.500₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64760 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 7 |
10 Ngày |
8.962.500₫
|
13.145.000₫ | 22.107.500₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64751 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'RF | Hàng ngày |
18 Ngày |
8.006.500₫
|
39.435.000₫ | 47.441.500₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||||||||
62247 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
40 Ngày |
6.299.050₫
|
27.335.500₫ | 33.634.550₫ | 15-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62247 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
40 Ngày |
7.725.250₫
|
43.974.500₫ | 51.699.750₫ | 15-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62243 |
Ho Chi Minh > Buenaventura
|
40'RF | Thứ 3/ Chủ nhật |
45 Ngày |
7.962.950₫
|
49.917.000₫ | 57.879.950₫ | 15-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62092 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
20'RF | Thứ 2/ Chủ nhật |
16 Ngày |
6.264.600₫
|
30.732.000₫ | 36.996.600₫ | 14-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62092 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'RF | Thứ 2/ Chủ nhật |
16 Ngày |
7.919.400₫
|
35.460.000₫ | 43.379.400₫ | 14-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62085 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'RF | Thứ 2/ Chủ nhật |
18 Ngày |
6.264.600₫
|
40.188.000₫ | 46.452.600₫ | 14-02-2023 |