Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
95263 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
30 Ngày |
4.719.600₫
|
59.616.000₫ | 64.335.600₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||
72852 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Gothenburg
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
40 Ngày |
4.253.400₫
|
27.765.250₫ | 32.018.650₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||
72804 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Buenos Aires
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
40 Ngày |
5.671.200₫
|
48.441.500₫ | 54.112.700₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||
58231 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
4.110.600₫
|
3.627.000₫ | 7.737.600₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||
58203 |
Ho Chi Minh > Savannah
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 5 |
35 Ngày |
7.012.200₫
|
113.646.000₫ | 120.658.200₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||
58191 |
Ho Chi Minh > Fos sur Mer
|
20'GP | Thứ 6 |
27 Ngày |
4.062.240₫
|
45.942.000₫ | 50.004.240₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||
58184 |
Ho Chi Minh > Dallas
|
40'HQ | Thứ 3 |
35 Ngày |
5.561.400₫
|
99.138.000₫ | 104.699.400₫ | 31-12-2022 |