Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
69984 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
16 Ngày |
4.369.700₫
|
12.636.700₫ | 17.006.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69971 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 6 |
29 Ngày |
6.377.400₫
|
61.884.400₫ | 68.261.800₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69155 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tuticorin
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
14 Ngày |
5.550.700₫
|
32.713.700₫ | 38.264.400₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69081 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
23 Ngày |
5.078.300₫
|
23.147.600₫ | 28.225.900₫ | 14-04-2023 | |||||||||||||||||||||
68369 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
21 Ngày |
7.446.600₫
|
32.386.800₫ | 39.833.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67885 |
Hai Phong > Ambarli
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
33 Ngày |
5.082.600₫
|
43.734.000₫ | 48.816.600₫ | 14-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67794 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 4 |
3 Ngày |
5.555.400₫
|
3.782.400₫ | 9.337.800₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67758 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
4.373.400₫
|
3.782.400₫ | 8.155.800₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67758 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
5.555.400₫
|
6.619.200₫ | 12.174.600₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67758 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
5.555.400₫
|
6.619.200₫ | 12.174.600₫ | 30-04-2023 |