Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66308 |
Jebel Ali > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
5.818.750₫
|
3.325.000₫ | 9.143.750₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
65774 |
Hai Phong > Sihanoukville
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
4.039.200₫
|
11.880.000₫ | 15.919.200₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
65774 |
Hai Phong > Sihanoukville
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
4.039.200₫
|
11.880.000₫ | 15.919.200₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
65754 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
23 Ngày |
4.039.200₫
|
20.433.600₫ | 24.472.800₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
65754 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'GP | Hàng ngày |
23 Ngày |
5.464.800₫
|
30.412.800₫ | 35.877.600₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
65754 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'HQ | Hàng ngày |
23 Ngày |
5.464.800₫
|
30.412.800₫ | 35.877.600₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
65702 |
Hai Phong > Vizag
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
30 Ngày |
5.464.800₫
|
73.656.000₫ | 79.120.800₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
65702 |
Hai Phong > Vizag
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
30 Ngày |
5.464.800₫
|
73.656.000₫ | 79.120.800₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
65603 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.578.900₫
|
8.309.000₫ | 13.887.900₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
65603 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.578.900₫
|
8.309.000₫ | 13.887.900₫ | 31-03-2023 |