Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
86732 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
50 Ngày |
5.366.410₫
|
91.501.000₫ | 96.867.410₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
86732 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
50 Ngày |
6.850.210₫
|
133.542.000₫ | 140.392.210₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
86732 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
50 Ngày |
6.850.210₫
|
133.542.000₫ | 140.392.210₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
86733 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
50 Ngày |
5.366.410₫
|
86.555.000₫ | 91.921.410₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
86733 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
50 Ngày |
6.850.210₫
|
123.650.000₫ | 130.500.210₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
86733 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
50 Ngày |
6.850.210₫
|
123.650.000₫ | 130.500.210₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
86734 |
Hai Phong > Singapore
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
5 Ngày |
0₫
|
3.709.500₫ | 3.709.500₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
86749 |
Hai Phong > Novorossiysk
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
50 Ngày |
5.366.410₫
|
58.115.500₫ | 63.481.910₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
86749 |
Hai Phong > Novorossiysk
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
50 Ngày |
6.850.210₫
|
96.447.000₫ | 103.297.210₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
86749 |
Hai Phong > Novorossiysk
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
50 Ngày |
6.850.210₫
|
96.447.000₫ | 103.297.210₫ | 30-11-2023 |