Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77213 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Belogorsk
|
Hàng ngày |
6 Ngày
Đi thẳng |
209.616₫ /kg |
0₫
|
209.616₫ | 31-07-2023 | ||||
77212 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Norwich (NWI)
|
Hàng ngày |
6 Ngày
Đi thẳng |
202.470₫ /kg |
0₫
|
202.470₫ | 31-07-2023 | ||||
77210 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Concord (USA)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
202.470₫ /kg |
0₫
|
202.470₫ | 08-07-2023 | ||||
71516 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Asahikawa
|
Hàng ngày |
6 Ngày
Đi thẳng |
183.916₫ /kg |
0₫
|
183.916₫ | 29-04-2023 | ||||
71514 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
|
Hàng ngày |
6 Ngày
Đi thẳng |
98.231₫ /kg |
0₫
|
98.231₫ | 29-04-2023 | ||||
71513 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Mount Aue (UAE)
|
Hàng ngày |
6 Ngày
Đi thẳng |
229.599₫ /kg |
0₫
|
229.599₫ | 29-04-2023 | ||||
71512 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Austral Downs (AWP)
|
Hàng ngày |
10 Ngày
Đi thẳng |
194.094₫ /kg |
0₫
|
194.094₫ | 29-04-2023 | ||||
71506 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Mokpo
|
Hàng ngày |
6 Ngày
Đi thẳng |
138.470₫ /kg |
0₫
|
138.470₫ | 29-04-2023 | ||||
71505 |
Ho Chi Minh (SGN)
> London (LCY)
|
Hàng ngày |
6 Ngày
Đi thẳng |
208.296₫ /kg |
0₫
|
208.296₫ | 29-04-2023 | ||||
68163 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Mokpo
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
139.476₫ /kg |
0₫
|
139.476₫ | 08-04-2023 |