Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68443 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
1.868.350₫
|
1.892.000₫ | 3.760.350₫ | 15-04-2023 | ||||||||||||||||||
68443 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
1.868.350₫
|
3.074.500₫ | 4.942.850₫ | 15-04-2023 | ||||||||||||||||||
66785 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
17 Ngày |
3.918.750₫
|
14.962.500₫ | 18.881.250₫ | 10-04-2023 | ||||||||||||||||||
66485 |
Ho Chi Minh > Thessaloniki
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
36 Ngày |
3.918.750₫
|
49.875.000₫ | 53.793.750₫ | 14-04-2023 | ||||||||||||||||||
66481 |
Busan > Hong Kong
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
3.325.000₫
|
6.650.000₫ | 9.975.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
66438 |
Ba Ria-Vung Tau (Petec Cai Mep Oil Terminal) > Long Beach
|
40'HQ | Chủ nhật |
24 Ngày |
6.650.000₫
|
26.125.000₫ | 32.775.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
66433 |
Ho Chi Minh > Durres
|
20'GP | Thứ 5 |
24 Ngày |
3.918.750₫
|
43.937.500₫ | 47.856.250₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
66253 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Chủ nhật |
22 Ngày |
5.225.000₫
|
22.562.500₫ | 27.787.500₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
66206 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
45'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
7 Ngày |
5.225.000₫
|
19.237.500₫ | 24.462.500₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
65770 |
Ho Chi Minh > Abu Dhabi
|
20'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
3.920.400₫
|
19.958.400₫ | 23.878.800₫ | 31-03-2023 |